Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hút

Mục lục

v

ひっぱる - [引っぱる]
ちゅうちゅうすう - [ちゅうちゅう吸う]
すう - [吸う]
しゃぶる
さす - [刺す]

Kỹ thuật

エクゾースト
きゅうにゅう - [吸入]
ドラーフト

Xem thêm các từ khác

  • Hút hai bên

    りょうすいこみ - [両吸込み]
  • Hút hàng

    すいものさぎょう - [吸物作業]
  • Hút lên

    あげる - [上げる], thực vật hút nước lên: 植物は水を~。
  • Hút nhớt

    ようすいきゅういん - [羊水吸引]
  • Hút thuốc

    たばこをすう - [煙草を吸う]
  • Hút thuốc phiện quá liều

    アヘンちゅうどく - [アヘン中毒], Đang trong tình trạng phục hồi sau khi bị xốc thuốc phiện: アヘン中毒からの回復途中である,...
  • Hút đu

    けんすい - [懸垂する]
  • Hút ẩm

    げんすい - [減水] - [giẢm thỦy], thuốc hút ẩm: 減水剤, thuốc làm chậm quá trình hút ẩm: 減水遅延剤
  • Húy kỵ

    きんき - [禁忌]
  • Húy nhật

    きじつ - [忌日]
  • Hý hoạ

    まんが - [漫画], げきが - [劇画]
  • Hý kịch

    きげき - [喜劇], hý kịch của sếch-xpia: シェクスピアの喜劇, câu chuyện chuyển từ hài kịch (hý kịch) sang bi kịch trong...
  • Hý trường

    げきじょう - [劇場]
  • Hý viện

    げきじょう - [劇場]
  • Hăm dọa

    いかく - [威嚇], いかく - [威嚇する], おどす - [脅す], việc sử dụng hay hăm dọa sử dụng vũ khí hạt nhân đều là phạm...
  • Hăm dọa tống tiền

    きょうせい - [強請] - [cƯỜng thỈnh], ゆする, mày định hăm dọa tống tiền tao chắc?: おまえは私をゆすろうとしているのか,...
  • Hăng hái lên

    げんきをだす - [元気を出す], いさむ - [勇む], がっかりするな, mọi người làm sao thế? hăng hái lên chứ! dù gì thì...
  • Hăng say

    せっきょくてきにねっちゅうする - [積極的に熱中する]
  • Hơi...

    いささか - [聊か]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top