Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hăng hái lên

Mục lục

v

げんきをだす - [元気を出す]
mọi người làm sao thế? Hăng hái lên chứ! Dù gì thì hôm nay cũng là Noel mà: どうしたのみんな、元気を出して。何はともあれ今日はクリスマスなんだから
Hăng hái lên đi! Chưa phải là tận thế đâu!: 元気出せよ!別に世界の終わりってわけじゃないだろう
いさむ - [勇む]
がっかりするな

Xem thêm các từ khác

  • Hăng say

    せっきょくてきにねっちゅうする - [積極的に熱中する]
  • Hơi...

    いささか - [聊か]
  • Hơi cay

    さいるいガス - [催涙ガス], phun hơi cay vào đám đông.: 群衆に催涙ガスを発射する。
  • Hơi dầu dùng đốt

    ガスオイル
  • Hơi hiểu

    すこしわかった - [少し分かった]
  • Hơi hơi

    やや, やや - [稍], なんだか - [何だか], ちょっと - [一寸] - [nhẤt thỐn], いくぶん - [幾分], いささか - [聊か], かすか...
  • Hơi hướng

    かおり - [薫り] - [huÂn], cảm nhận được hơi hướng của giọng Ý gốc bắc chuẩn, thuần khiết: 原文の北イタリア方言の薫りを感じ取る
  • Hơi lạnh

    かんき - [寒気] - [hÀn khÍ], có cảm giác hơi lạnh: ちょっと寒気がする, hơi lạnh ban đêm: 深夜の寒気, hơi lạnh đã...
  • Hơi một tý là

    よく - [能く]
  • Hơi nhớ

    うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], tìm từ mà mình hơi nhớ (nhớ mang máng): うろ覚えの言葉を探す, hơi quen quen: うろ覚えである,...
  • Hơi nóng

    ヒート, ねっき - [熱気] - [nhiỆt khÍ], sát trùng bằng hơi nóng: 熱気消毒
  • Hơi nước

    ゆげ - [湯気], スチーム, すいぶん - [水分], すいじょうき - [水蒸気], じょうき - [蒸気], khi mở vung bạn phải quay mặt...
  • Hơi nước ở vòng bít

    ぐらんどじょうき - [グランド蒸気]
  • Hơi say

    なまよい - [生酔い] - [sinh tÚy], hơi say, chếnh choáng: 生酔いの
  • Hơi sức

    ろうりょく - [労力], エネルギー
  • Hơi sốt

    ねつっぽい - [熱っぽい]
  • Hơi thở

    こきゅう - [呼吸], いき - [息], hơi thở hôi: 息が臭い, trút hơi thở cuối cùng: 息が絶える
  • Hơi thở hổn hển

    はあはあ
  • Hơi xả

    エキゾーストガス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top