Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hơi đen

adj

あさぐろい - [浅黒い]
phụ nữ có nước da hơi đen: 肌の浅黒い女性
màu son đó phù hợp với nước da hơi ngăm đen của bạn : その口紅の色は君の浅黒い肌の色に似合っている

Xem thêm các từ khác

  • Hơi đất đèn

    アセチレンガス
  • Hơi đốt

    ガス
  • Hơi độc

    どっき - [毒気], どくがす - [毒ガス], ゆうどくじょうき - [有毒蒸気], hơi độc tỏa ra, người người chạy trốn: 毒ガスの放出があり人々は避難した,...
  • Hơi ẩm

    すいぶん - [水分], しっけ - [湿気]
  • Hơn (hoặc kém)

    あんがい - [案外], gần hơn tôi tưởng: (~から)案外近い
  • Hơn (người khác)

    けっしゅつ - [傑出する], xuất chúng hơn hẳn so với những người khác: 他よりひときわ傑出する, bức tranh của anh ấy...
  • Hơn (so với trước)

    いっそう - [一層], có xu hướng quốc tế hóa mạnh mẽ hơn nữa: よりいっそう国際化を指向するようになる, mở rộng...
  • Hơn ... tưởng

    いがい - [意外], đây là môn thể thao an toàn hơn ta tưởng nhiều: 意外と安全なスポーツですね。
  • Hơn bao giờ hết

    いよいよ - [愈愈]
  • Hơn cả mong đợi

    よそういじょう - [予想以上], category : 財政
  • Hơn hoặc kém

    たしょう - [多少]
  • Hơn hẳn

    より・・・ずっと, いっそう - [一層], cô takada trong bộ áo cưới trông đẹp hơn hẳn bình thường.: 花嫁姿の高田さんはいつもより一層美しく見えた。,...
  • Hơn hết

    なにより - [何より], kinh nghiệm này là hơn hết.: この経験が~だ。
  • Hơn một bậc

    いちだん - [一段], いちだんと - [一段と]
  • Hơn một năm

    ねんよ - [年余] - [niÊn dƯ], những biến đổi về kinh tế và chính trị diễn ra trong suốt hơn ~ năm qua.: _年余にわたり進んできた経済的および政治的な移行,...
  • Hơn nhiều

    ずっと, hôm nay bầu trời xanh hơn nhiều.: 今日の方が空が~青い。
  • Hơn nửa

    なかばすぎ - [半ば過ぎ] - [bÁn quÁ]
  • Hơn nữa là

    そのうえ - [その上]
  • Hơn rất nhiều

    いちだん - [一段], いちだんと - [一段と], bạn trông khoẻ hơn nhiều rồi đấy: 今日は一段とお元気そうですね, xấu...
  • Hơn thế nữa

    また, それに - [其れに], そのうえ - [その上], かつまた - [且つ又], hơn thế nữa, ngày khấu trừ là ngày mồng năm tháng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top