Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hơi hướng

n

かおり - [薫り] - [HUÂN]
cảm nhận được hơi hướng của giọng Ý gốc Bắc chuẩn, thuần khiết: 原文の北イタリア方言の薫りを感じ取る

Xem thêm các từ khác

  • Hơi lạnh

    かんき - [寒気] - [hÀn khÍ], có cảm giác hơi lạnh: ちょっと寒気がする, hơi lạnh ban đêm: 深夜の寒気, hơi lạnh đã...
  • Hơi một tý là

    よく - [能く]
  • Hơi nhớ

    うろおぼえ - [うろ覚え] - [giÁc], tìm từ mà mình hơi nhớ (nhớ mang máng): うろ覚えの言葉を探す, hơi quen quen: うろ覚えである,...
  • Hơi nóng

    ヒート, ねっき - [熱気] - [nhiỆt khÍ], sát trùng bằng hơi nóng: 熱気消毒
  • Hơi nước

    ゆげ - [湯気], スチーム, すいぶん - [水分], すいじょうき - [水蒸気], じょうき - [蒸気], khi mở vung bạn phải quay mặt...
  • Hơi nước ở vòng bít

    ぐらんどじょうき - [グランド蒸気]
  • Hơi say

    なまよい - [生酔い] - [sinh tÚy], hơi say, chếnh choáng: 生酔いの
  • Hơi sức

    ろうりょく - [労力], エネルギー
  • Hơi sốt

    ねつっぽい - [熱っぽい]
  • Hơi thở

    こきゅう - [呼吸], いき - [息], hơi thở hôi: 息が臭い, trút hơi thở cuối cùng: 息が絶える
  • Hơi thở hổn hển

    はあはあ
  • Hơi xả

    エキゾーストガス
  • Hơi âm u

    うすぐらい - [薄暗い]
  • Hơi đen

    あさぐろい - [浅黒い], phụ nữ có nước da hơi đen: 肌の浅黒い女性, màu son đó phù hợp với nước da hơi ngăm đen của...
  • Hơi đất đèn

    アセチレンガス
  • Hơi đốt

    ガス
  • Hơi độc

    どっき - [毒気], どくがす - [毒ガス], ゆうどくじょうき - [有毒蒸気], hơi độc tỏa ra, người người chạy trốn: 毒ガスの放出があり人々は避難した,...
  • Hơi ẩm

    すいぶん - [水分], しっけ - [湿気]
  • Hơn (hoặc kém)

    あんがい - [案外], gần hơn tôi tưởng: (~から)案外近い
  • Hơn (người khác)

    けっしゅつ - [傑出する], xuất chúng hơn hẳn so với những người khác: 他よりひときわ傑出する, bức tranh của anh ấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top