Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hơn hoặc kém

exp

たしょう - [多少]

Xem thêm các từ khác

  • Hơn hẳn

    より・・・ずっと, いっそう - [一層], cô takada trong bộ áo cưới trông đẹp hơn hẳn bình thường.: 花嫁姿の高田さんはいつもより一層美しく見えた。,...
  • Hơn hết

    なにより - [何より], kinh nghiệm này là hơn hết.: この経験が~だ。
  • Hơn một bậc

    いちだん - [一段], いちだんと - [一段と]
  • Hơn một năm

    ねんよ - [年余] - [niÊn dƯ], những biến đổi về kinh tế và chính trị diễn ra trong suốt hơn ~ năm qua.: _年余にわたり進んできた経済的および政治的な移行,...
  • Hơn nhiều

    ずっと, hôm nay bầu trời xanh hơn nhiều.: 今日の方が空が~青い。
  • Hơn nửa

    なかばすぎ - [半ば過ぎ] - [bÁn quÁ]
  • Hơn nữa là

    そのうえ - [その上]
  • Hơn rất nhiều

    いちだん - [一段], いちだんと - [一段と], bạn trông khoẻ hơn nhiều rồi đấy: 今日は一段とお元気そうですね, xấu...
  • Hơn thế nữa

    また, それに - [其れに], そのうえ - [その上], かつまた - [且つ又], hơn thế nữa, ngày khấu trừ là ngày mồng năm tháng...
  • Hơn tất cả

    ダントツ
  • Hư cấu

    きょこう - [虚構], きょこう - [虚構する], vượt quá ranh giới giữa hư cấu và hiện thực: 虚構と現実との境を越える,...
  • Hư danh

    きょめい - [虚名]
  • Hư hại

    そんがい - [損害], きそん - [毀損], くずれる - [崩れる], hư hại ở mức độ nào?: どの程度の損害でしたか, mưa lớn...
  • Hư hại do cháy

    やけそん - [焼け損], かさいによるそんがい - [火災による損害], やけそん - [焼け損], category : 対外貿易
  • Hư hại do cẩu

    つりそん - [釣損], きじゅうきによるいたみ - [起重機による痛み], つりそん - [釣損], category : 保険, category : 対外貿易
  • Hư hại do nước biển

    しおぬれによるそんがい - [潮濡による損害], しおぬれ - [潮濡], しおぬれ - [潮濡れ], しおぬれによるそんがい - [潮濡れによる損害],...
  • Hư hại do nước mưa

    あめぬれそんがい - [雨濡れ損害], category : 対外貿易
  • Hư hại do nước ngọt

    たんすいによるそんがい - [淡水による損害], あめぬれそんがい - [雨濡れ損害], たんすいによるそんがい - [淡水による損害],...
  • Hư hại do thấm nước

    ぬれそん - [濡れ損], category : 対外貿易
  • Hư hại do thấm nước, dầu

    ぬれそん - [濡れ損]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top