Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hơn rất nhiều

n, adv

いちだん - [一段]
bạn trông khoẻ hơn nhiều rồi đấy: 今日は一段とお元気そうですね
xấu đi rất nhiều: 一段と悪化する
いちだんと - [一段と]
Cô ấy đẹp hơn rất nhiều trong bộ áo cưới.: 花嫁姿の彼女は一段と美しかった。

Xem thêm các từ khác

  • Hơn thế nữa

    また, それに - [其れに], そのうえ - [その上], かつまた - [且つ又], hơn thế nữa, ngày khấu trừ là ngày mồng năm tháng...
  • Hơn tất cả

    ダントツ
  • Hư cấu

    きょこう - [虚構], きょこう - [虚構する], vượt quá ranh giới giữa hư cấu và hiện thực: 虚構と現実との境を越える,...
  • Hư danh

    きょめい - [虚名]
  • Hư hại

    そんがい - [損害], きそん - [毀損], くずれる - [崩れる], hư hại ở mức độ nào?: どの程度の損害でしたか, mưa lớn...
  • Hư hại do cháy

    やけそん - [焼け損], かさいによるそんがい - [火災による損害], やけそん - [焼け損], category : 対外貿易
  • Hư hại do cẩu

    つりそん - [釣損], きじゅうきによるいたみ - [起重機による痛み], つりそん - [釣損], category : 保険, category : 対外貿易
  • Hư hại do nước biển

    しおぬれによるそんがい - [潮濡による損害], しおぬれ - [潮濡], しおぬれ - [潮濡れ], しおぬれによるそんがい - [潮濡れによる損害],...
  • Hư hại do nước mưa

    あめぬれそんがい - [雨濡れ損害], category : 対外貿易
  • Hư hại do nước ngọt

    たんすいによるそんがい - [淡水による損害], あめぬれそんがい - [雨濡れ損害], たんすいによるそんがい - [淡水による損害],...
  • Hư hại do thấm nước

    ぬれそん - [濡れ損], category : 対外貿易
  • Hư hại do thấm nước, dầu

    ぬれそん - [濡れ損]
  • Hư hại do ẩm ướt

    ぬれそん - [濡れ損], category : 対外貿易
  • Hư hại dễ thấy

    めいはくなそんがい - [明白な損害]
  • Hư hại xếp hàng chung

    るいぞん - [類損], category : 対外貿易
  • Hư hại đường biển

    かいじょうそんがい - [海上損害], category : 対外貿易
  • Hư hỏng

    よれよれ, ふきゅう - [腐朽する], こわれた - [壊れた], おんぼろ
  • Hư nát

    めちゃめちゃにこわれた - [めちゃめちゃに壊れた], くさった - [腐った]
  • Hư thai

    いじょうにんしん - [異常妊娠]
  • Hư thân mất nết

    ねいかん - [佞姦] - [nỊnh gian]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top