Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hươu cao cổ

Mục lục

n

ジラフ
キリン
cổ của hươu cao cổ dài vài mét: キリンの首の長さは何メートルもあった
cái bướu của hươu cao cổ: キリンの隆肉
きりん - [麒麟]
cổ của hươu cao cổ dài tới vài mét: 麒麟の首の長さは何メートルもあった

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top