Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hướng dẫn viên du lịch

exp

てんじょういん - [添乗員]
Hướng dẫn viên sẽ giải thích những quy định liên quan đến sự an toàn nên xin quý khách hãy lưu ý trước khi lên máy bay.: 添乗員が安全に関する規則をご説明致しますので飛行機の前方に注目してください。
Chuyến tham quan du lịch có hướng dẫn viên: 添乗員付きの観光旅行
ガイド

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top