Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hư hại

Mục lục

n

そんがい - [損害]
hư hại ở mức độ nào?: どの程度の損害でしたか
mưa lớn đã làm lúa bị hư hại: 豪雨は稲に損害を与えた
きそん - [毀損]
くずれる - [崩れる]

Xem thêm các từ khác

  • Hư hại do cháy

    やけそん - [焼け損], かさいによるそんがい - [火災による損害], やけそん - [焼け損], category : 対外貿易
  • Hư hại do cẩu

    つりそん - [釣損], きじゅうきによるいたみ - [起重機による痛み], つりそん - [釣損], category : 保険, category : 対外貿易
  • Hư hại do nước biển

    しおぬれによるそんがい - [潮濡による損害], しおぬれ - [潮濡], しおぬれ - [潮濡れ], しおぬれによるそんがい - [潮濡れによる損害],...
  • Hư hại do nước mưa

    あめぬれそんがい - [雨濡れ損害], category : 対外貿易
  • Hư hại do nước ngọt

    たんすいによるそんがい - [淡水による損害], あめぬれそんがい - [雨濡れ損害], たんすいによるそんがい - [淡水による損害],...
  • Hư hại do thấm nước

    ぬれそん - [濡れ損], category : 対外貿易
  • Hư hại do thấm nước, dầu

    ぬれそん - [濡れ損]
  • Hư hại do ẩm ướt

    ぬれそん - [濡れ損], category : 対外貿易
  • Hư hại dễ thấy

    めいはくなそんがい - [明白な損害]
  • Hư hại xếp hàng chung

    るいぞん - [類損], category : 対外貿易
  • Hư hại đường biển

    かいじょうそんがい - [海上損害], category : 対外貿易
  • Hư hỏng

    よれよれ, ふきゅう - [腐朽する], こわれた - [壊れた], おんぼろ
  • Hư nát

    めちゃめちゃにこわれた - [めちゃめちゃに壊れた], くさった - [腐った]
  • Hư thai

    いじょうにんしん - [異常妊娠]
  • Hư thân mất nết

    ねいかん - [佞姦] - [nỊnh gian]
  • Hư vinh

    きょえい - [虚栄]
  • Hư vô

    ニヒル, きょむ - [虚無], cảm thấy hư vô (có cảm giác trống rỗng): 虚無感を抱く, thế giới hư vô: 虚無的な世界
  • Hư ảo

    もうそう - [妄想], くうそうてき - [空想的]
  • Hưng

    はえる - [栄える], ちゃくしゅする - [着手する], たかまる - [高まる], おこる - [興る]
  • Hưng khởi

    さかんな - [盛んな]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top