Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hưng thịnh

Mục lục

v

はんえいする - [繁栄する]
thành phố đang hưng thịnh: 繁栄している都市
nền văn hóa đang hưng thịnh: 栄えている文化
nền kinh tế hưng thịnh (thịnh vượng): 繁栄{はんえい}している経済
おこる - [興る]
さかえる - [栄える]
Hưng thịnh từ buôn bán hạt tiêu.: 彼らは胡椒(こしょう)の取引きで栄えた.
さかんな - [盛んな]
りゅうりゅう - [隆々]

Xem thêm các từ khác

  • Hưng thịnh trở lại

    おこる - [興る]
  • Hưng vượng

    りゅうせい - [隆盛], vương triều hưng vượng: 隆盛な王朝
  • Hưu bổng

    おんきゅう - [恩給]
  • Hưu chiến

    きゅうせん - [休戦]
  • Hưu trí

    いんたいする - [隠退する]
  • Hương

    におい - [匂い], かおり - [香] - [hƯƠng]
  • Hương cảng

    かおり - [香り]
  • Hương diệt muỗi

    かとりせんこう - [蚊取り線香], đốt hương diệt muỗi: 蚊取り線香をたく
  • Hương gỗ

    きのか - [木の香] - [mỘc hƯƠng], ngôi nhà vẫn còn thơm mùi hương gỗ: 木の香も新しい家, hương thơm của mùi gỗ mới...
  • Hương hoa

    れいはいのそなえもの - [礼拝の供え物], れいはいのくぶつ - [礼拝の供物], ほんこん - [香港], はなのか - [花の香]...
  • Hương liệu

    こうりょう - [香料], こうしんりょう - [香辛料] - [hƯƠng tÂn liỆu], "có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "có một số loại...
  • Hương liệu làm gia vị

    こうしんりょう - [香辛料] - [hƯƠng tÂn liỆu], "có gì trong bánh hoa quả này vậy?" "có một số loại hạt và hương liệu...
  • Hương muỗi

    かとりせんこう - [蚊取り線香], đốt hương muỗi: 蚊取り線香をたく
  • Hương nhang

    せんこう - [線香]
  • Hương sắc

    いろか - [色香]
  • Hương thơm

    こうき - [香気], きひん - [気品] - [khÍ phẨm], かこう - [花香] - [hoa hƯƠng], かおり - [香り], かおり - [香] - [hƯƠng],...
  • Hương thơm ngát

    こうき - [香気]
  • Hương thơm thoang thoảng

    くんこう - [薫香]
  • Hương thắp

    せんこう - [線香]
  • Hương trầm

    まっこう - [抹香]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top