- Từ điển Việt - Nhật
Hạ lưu
Mục lục |
adj
ひぞく - [卑俗]
きたない - [汚い]
- ngôn ngữ hạ lưu: 汚い話
えげつない
- làm điều hạ lưu, bậy bạ: えげつないことをする
かりゅう - [下流]
- Hạ lưu sông Nile: ナイル下流
- Anh ấy lớn lên trong gia đình thuộc tầng lớp hạ lưu: 彼は下流家庭育ちだ
- Sông ngòi ở khu vực hạ lưu: 下流河川
- phía hạ lưu hồ: 貯水池下流
かわしも - [川下]
- Những khúc gỗ trôi xuôi xuống khu vực hạ lưu (hạ nguồn): 材木を川下に流す
- Khi con đập bị vỡ, những ngôi làng ở khu vực hạ lưu đã bị chìm trong nước lũ. : ダムが決壊して、川下の村は水浸しになった
Xem thêm các từ khác
-
Hạ lệnh
めいれいをおろす - [命令を下ろす] -
Hạ màn
まくをおろす - [幕を下ろす], しゅうりょうする - [終了する] -
Hạ mình
へりくだった, かがめる -
Hạ nghị sĩ
しゅうぎいんぎいん - [衆議院議員], かいんぎいん - [下院議員] - [hẠ viỆn nghỊ viÊn], họ chịu áp lực của thượng... -
Hạ nghị viện
しゅうぎいん - [衆議院], かいん - [下院] - [hẠ viỆn], hạ nghị viện của quốc hội: 国会の下院, ông ta đã bị chỉ... -
Hạ nguồn
かわしも - [川下], những khúcgỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn: 材木を川下に流す, khi con đập bị vỡ, những ngôi làng ở... -
Hạ phẩm
げひん - [下品] - [hẠ phẨm] -
Hạ sách
わるいせいさく - [悪い政策], わるいけいかく - [悪い計画], げさく - [下策] - [hẠ sÁch], Đối sách của những vấn đề... -
Hạ sơn
げざん - [下山する] -
Hạ sốt
げねつ - [解熱する] -
Hạ thuế
げんぜい - [減税] -
Hạ thấp
ひきさげる - [引き下げる], ロワー -
Hạ thấp chất lượng
ひんしつをおとす - [品質を落とす] - [phẨm chẤt lẠc], pha nước thêm vào đồ uống chất cồn làm giảm chất lượng:... -
Hạ thế
ローテンション, ローボルテージ -
Hạ thủ
さつがいする - [殺害する] -
Hạ thủy
しんすいする - [進水する] -
Hạ tuần
げじゅん - [下旬], かげん - [下弦], dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng ~ và lưu lại đó cho đến tháng ~: _月下旬に~を訪れ_月まで滞在する予定だ,... -
Hạ tầng
インフラ, インフラストラクチャ -
Hạ viện
かいん - [下院] - [hẠ viỆn], hạ viện của quốc hội: 国会の下院, ông ta đã bị chỉ trích tại hạ viện: 彼は下院で弾劾された -
Hạ xuống
ひきさげる - [引下げる], ダウンする, さげる - [下げる], さがる - [下がる], おろす - [下ろす], おりる - [下りる],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.