Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạ nguồn

n

かわしも - [川下]
Những khúcgỗ trôi xuôi xuống hạ nguồn: 材木を川下に流す
Khi con đập bị vỡ, những ngôi làng ở khu vực hạ nguồn đã bị chìm trong nước lũ. : ダムが決壊して、川下の村は水浸しになった

Xem thêm các từ khác

  • Hạ phẩm

    げひん - [下品] - [hẠ phẨm]
  • Hạ sách

    わるいせいさく - [悪い政策], わるいけいかく - [悪い計画], げさく - [下策] - [hẠ sÁch], Đối sách của những vấn đề...
  • Hạ sơn

    げざん - [下山する]
  • Hạ sốt

    げねつ - [解熱する]
  • Hạ thuế

    げんぜい - [減税]
  • Hạ thấp

    ひきさげる - [引き下げる], ロワー
  • Hạ thấp chất lượng

    ひんしつをおとす - [品質を落とす] - [phẨm chẤt lẠc], pha nước thêm vào đồ uống chất cồn làm giảm chất lượng:...
  • Hạ thế

    ローテンション, ローボルテージ
  • Hạ thủ

    さつがいする - [殺害する]
  • Hạ thủy

    しんすいする - [進水する]
  • Hạ tuần

    げじゅん - [下旬], かげん - [下弦], dự định ghé thăm ~ vào hạ tuần tháng ~ và lưu lại đó cho đến tháng ~: _月下旬に~を訪れ_月まで滞在する予定だ,...
  • Hạ tầng

    インフラ, インフラストラクチャ
  • Hạ viện

    かいん - [下院] - [hẠ viỆn], hạ viện của quốc hội: 国会の下院, ông ta đã bị chỉ trích tại hạ viện: 彼は下院で弾劾された
  • Hạ xuống

    ひきさげる - [引下げる], ダウンする, さげる - [下げる], さがる - [下がる], おろす - [下ろす], おりる - [下りる],...
  • Hạ áp

    レリーブ
  • Hạ đẳng

    かとう - [下等], けがらわしい - [汚らわしい], げひん - [下品] - [hẠ phẨm], kẻ hèn hạ: (人が)下等な, ngôn ngữ...
  • Hạc

    つる - [鶴]
  • Hạch hỏi

    ごうもんする - [拷問する]
  • Hạch sách

    なんだいをふっかける - [難題をふっかける], くるしめる - [苦しめる]
  • Hạch sưng trong mũi

    びじょう - [鼻茸] - [tỴ ?]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top