Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạng muỗi

n

モスキートウェート

Xem thêm các từ khác

  • Hạng mục

    しゅもく - [種目], こうもく - [項目], アイテム
  • Hạng mục (cán cân)

    こうもく - [項目], category : 対外貿易
  • Hạng mục bổ sung

    ふたいじこう - [付帯事項] - [phÓ ĐỚi sỰ hẠng]
  • Hạng mục quản lý

    かんりこうもく - [管理項目], explanation : 管理項目とは、目標の中間状態を知るために設けた点検項目をいい、状態を知って手を打つものをいう。///一般に、管理項目と呼ばれているものは、次のように区分できる。(1)結果を知るためのもの、(2)基準を決めるためのもの、(3)管理するためのもの、の3つである。///そして、具体的には、(1)管理項目を決める、(2)管理基準を決める、(3)点検の時期と方法を決める、ことにより進める。,...
  • Hạng mục sản phẩm

    しなぞろえ - [品揃え], category : 財政
  • Hạng mục tư bản

    むけいこうもく - [無形項目], ふかしこうもく - [不可視項目], しほんこうもく〔しゅうしばらんす) - [資本項目〔収支バランス)]
  • Hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)

    しほんこうもく - [資本項目], category : 対外貿易
  • Hạng mục vô hình (cán cân thanh toán)

    ふかしこうもく - [不可視項目], むけいこうもく - [無形項目], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Hạng người bỉ ổi

    ひれつかん - [卑劣漢]
  • Hạng người hèn hạ

    ひれつかん - [卑劣漢]
  • Hạng ngạch

    きんがく - [金額]
  • Hạng nhất

    いっとう - [一等], いちりゅう - [一流], こうしゅ - [甲種], このうえない - [この上ない], ファーストクラス, bảo tàng...
  • Hạng nhẹ cân

    ジュニアウエルター
  • Hạng ruồi

    フライきゅう - [フライ級]
  • Hạng thường (vé máy bay)

    エコノミー, nếu là hạng thường thì giá vé là bao nhiêu: エコノミークラスだといくらですか?, khách đi hạng thường:...
  • Hạng thấp

    れっとう - [劣等], hãy loại bỏ những suy nghĩ thấp hèn của con người: (人)の劣等意識を解消する
  • Hạng trung

    ミドルきゅう - [ミドル級]
  • Hạnh kiểm

    ひんこう - [品行]
  • Hạnh kiểm kém

    ふぎょうせき - [不行跡] - [bẤt hÀnh tÍch]
  • Hạnh ngộ

    さいわいなであう - [幸いな出会う], こうふくなかいごう - [幸福な会合]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top