Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạng người bỉ ổi

exp

ひれつかん - [卑劣漢]

Xem thêm các từ khác

  • Hạng người hèn hạ

    ひれつかん - [卑劣漢]
  • Hạng ngạch

    きんがく - [金額]
  • Hạng nhất

    いっとう - [一等], いちりゅう - [一流], こうしゅ - [甲種], このうえない - [この上ない], ファーストクラス, bảo tàng...
  • Hạng nhẹ cân

    ジュニアウエルター
  • Hạng ruồi

    フライきゅう - [フライ級]
  • Hạng thường (vé máy bay)

    エコノミー, nếu là hạng thường thì giá vé là bao nhiêu: エコノミークラスだといくらですか?, khách đi hạng thường:...
  • Hạng thấp

    れっとう - [劣等], hãy loại bỏ những suy nghĩ thấp hèn của con người: (人)の劣等意識を解消する
  • Hạng trung

    ミドルきゅう - [ミドル級]
  • Hạnh kiểm

    ひんこう - [品行]
  • Hạnh kiểm kém

    ふぎょうせき - [不行跡] - [bẤt hÀnh tÍch]
  • Hạnh ngộ

    さいわいなであう - [幸いな出会う], こうふくなかいごう - [幸福な会合]
  • Hạnh nhân

    アーモンド, món thịt gà có thêm hạnh nhân của anh ấy vị rất ngon: アーモンドが入った彼のチキン料理はとてもおいしい
  • Hạnh phúc

    ふく - [福], ハッピーエンド, さちある - [幸有る] - [hẠnh hỮu], さち - [幸], こうふく - [幸福], きえつ - [喜悦], うちょうてん...
  • Hạnh phúc ngập tràn

    きょまん - [巨万], được hưởng hạnh phúc ngập tràn (vô biên): 巨万の富を得る, có được hạnh phúc ngập tràn chỉ trong...
  • Hạnh phúc tràn trề

    おおよろこび - [大喜び], きょまん - [巨万], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc (hạnh phúc tràn...
  • Hạnh phúc và bất hạnh

    かふく - [禍福], trong bất kỳ hoàn cảnh nào, dù hạnh phúc hay bất hạnh: 禍福いずれの場合にも, phúc họa (hạnh phúc...
  • Hạnh phúc và sống lâu

    ふくじゅ - [福寿] - [phÚc thỌ]
  • Hạnh phúc vô biên

    おおよろこび - [大喜び], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc (hạnh phúc vô biên): それには奥さんもきっと大喜びだね,...
  • Hạnh phúc vô bờ

    うちょうてん - [有頂天], おおよろこび - [大喜び], cô ấy cảm thấy hạnh phúc vô bờ trong ngày cưới của mình: 彼女は結婚式当日、有頂天だった,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top