- Từ điển Việt - Nhật
Hạnh kiểm kém
n
ふぎょうせき - [不行跡] - [BẤT HÀNH TÍCH]
Xem thêm các từ khác
-
Hạnh ngộ
さいわいなであう - [幸いな出会う], こうふくなかいごう - [幸福な会合] -
Hạnh nhân
アーモンド, món thịt gà có thêm hạnh nhân của anh ấy vị rất ngon: アーモンドが入った彼のチキン料理はとてもおいしい -
Hạnh phúc
ふく - [福], ハッピーエンド, さちある - [幸有る] - [hẠnh hỮu], さち - [幸], こうふく - [幸福], きえつ - [喜悦], うちょうてん... -
Hạnh phúc ngập tràn
きょまん - [巨万], được hưởng hạnh phúc ngập tràn (vô biên): 巨万の富を得る, có được hạnh phúc ngập tràn chỉ trong... -
Hạnh phúc sung sướng và bất hạnh tai ương
かふく - [禍福] -
Hạnh phúc tràn trề
おおよろこび - [大喜び], きょまん - [巨万], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc (hạnh phúc tràn... -
Hạnh phúc và bất hạnh
かふく - [禍福], trong bất kỳ hoàn cảnh nào, dù hạnh phúc hay bất hạnh: 禍福いずれの場合にも, phúc họa (hạnh phúc... -
Hạnh phúc và sống lâu
ふくじゅ - [福寿] - [phÚc thỌ] -
Hạnh phúc vô biên
おおよろこび - [大喜び], tôi chắc chắn rằng vợ anh sẽ cảm thấy rất hạnh phúc (hạnh phúc vô biên): それには奥さんもきっと大喜びだね,... -
Hạnh phúc vô bờ
うちょうてん - [有頂天], おおよろこび - [大喜び], cô ấy cảm thấy hạnh phúc vô bờ trong ngày cưới của mình: 彼女は結婚式当日、有頂天だった,... -
Hạt (địa lý)
く - [区], hạt bầu cử: 選挙(区) -
Hạt alpha
αりゅうし - [α粒子] -
Hạt anfa
アルファりゅうし - [アルファ粒子], điều trị bằng hạt anpha: アルファ粒子計測 -
Hạt cà phê
コーヒーまめ - [コーヒー豆], vỏ hạt cà phê: コーヒー豆の殻, rang hạt cà phê: コーヒー豆を炒る, hạt cà phê rang... -
Hạt cơ bản
そりゅうし - [素粒子] -
Hạt cải dầu
なたね - [菜種] -
Hạt dẻ
マロン, はしばみのみ - [ハシバミの実], くり - [栗], nướng hạt dẻ bằng than củi: 炭火で栗を焼く, nhặt vài hạt dẻ... -
Hạt giống
こくふん - [穀粉], シード, しゅし - [種子], たね - [種] - [chỦng] -
Hạt gạo
こめつぶ - [米粒], độ lớn của hạt gạo: 米粒大の大きさ -
Hạt gạo dài
ちょうりゅうまい - [長粒米] - [trƯỜng lẠp mỄ], hạt gạo dài của mỹ: アメリカ長粒米
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.