Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạt giống

Mục lục

exp

こくふん - [穀粉]
シード
しゅし - [種子]
たね - [種] - [CHỦNG]

Xem thêm các từ khác

  • Hạt gạo

    こめつぶ - [米粒], độ lớn của hạt gạo: 米粒大の大きさ
  • Hạt gạo dài

    ちょうりゅうまい - [長粒米] - [trƯỜng lẠp mỄ], hạt gạo dài của mỹ: アメリカ長粒米
  • Hạt kê

    あわ - [粟] - [tÚc], bánh hạt kê: 粟おこし, chứng phình mạch hạt kê: 粟粒動脈瘤, cỡ hạt kê: 粟粒大の, tắc mạch hạt...
  • Hạt lệ

    なみだ - [涙]
  • Hạt mưa

    あまつぶ - [雨粒], bật ô lên đi. vừa thấy có mấy hạt mưa đấy: 傘を差しなさい。今ちょうど雨粒を感じたから,...
  • Hạt ngọc

    たま - [玉] - [ngỌc]
  • Hạt nhân

    しんずい - [心髄], げんしかく - [原子核], かく - [核], ちゅうかく - [中核], ニュクリアス, hạt nhân ổn định: 安定原子核,...
  • Hạt nhân nguyên tử

    げんしかく - [原子核], category : 物理学
  • Hạt nhân phát nhiệt

    ねつげんしかく - [熱原子核] - [nhiỆt nguyÊn tỬ hẠch]
  • Hạt nhỏ

    かりゅう - [顆粒] - [* lẠp], hạt ribôsôm: リボソーム顆粒, hạt cà phê uống liền: インスタントコーヒーの顆粒, hạt...
  • Hạt nhựa

    ショット, category : 樹脂
  • Hạt nhựa tròn

    ペレット, category : 樹脂, explanation : 直径または一辺が2~3ミリ位の小さい一定の円柱形または角柱に造粒した成形材料をいう。
  • Hạt nặng

    たいじゅうりょうこくもつ - [大重量穀物], category : 対外貿易
  • Hạt nổ

    プライマ
  • Hạt proton

    ようし - [陽子]
  • Hạt silíc các bua

    しーけいとりゅう - [C系砥粒]
  • Hạt sáp

    ワックスペレット
  • Hạt sạn

    グリット
  • Hạt thủy tinh

    なんきんだま - [南京玉] - [nam kinh ngỌc]
  • Hạt tiêu

    こしょう - [胡椒], Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu): インドには非常に豊富な胡椒がある, món rau trộn dầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top