Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạt ngọc

n

たま - [玉] - [NGỌC]

Xem thêm các từ khác

  • Hạt nhân

    しんずい - [心髄], げんしかく - [原子核], かく - [核], ちゅうかく - [中核], ニュクリアス, hạt nhân ổn định: 安定原子核,...
  • Hạt nhân nguyên tử

    げんしかく - [原子核], category : 物理学
  • Hạt nhân phát nhiệt

    ねつげんしかく - [熱原子核] - [nhiỆt nguyÊn tỬ hẠch]
  • Hạt nhỏ

    かりゅう - [顆粒] - [* lẠp], hạt ribôsôm: リボソーム顆粒, hạt cà phê uống liền: インスタントコーヒーの顆粒, hạt...
  • Hạt nhựa

    ショット, category : 樹脂
  • Hạt nhựa tròn

    ペレット, category : 樹脂, explanation : 直径または一辺が2~3ミリ位の小さい一定の円柱形または角柱に造粒した成形材料をいう。
  • Hạt nặng

    たいじゅうりょうこくもつ - [大重量穀物], category : 対外貿易
  • Hạt nổ

    プライマ
  • Hạt proton

    ようし - [陽子]
  • Hạt silíc các bua

    しーけいとりゅう - [C系砥粒]
  • Hạt sáp

    ワックスペレット
  • Hạt sạn

    グリット
  • Hạt thủy tinh

    なんきんだま - [南京玉] - [nam kinh ngỌc]
  • Hạt tiêu

    こしょう - [胡椒], Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu): インドには非常に豊富な胡椒がある, món rau trộn dầu...
  • Hạt tiêu đen

    ブラックペッパー
  • Hạt trai

    しんじゅ - [真珠]
  • Hạt điều

    カシューナッツ
  • Hạt đậu dùng để rắc trong buổi lễ

    としのまめ - [年の豆] - [niÊn ĐẬu]
  • Hả dạ

    まんぞくする - [満足する]
  • Hả hê

    えつにいる - [悦に入る], liếc trộm những thứ bẩn thỉu một cách thích thú (hả hê): こっそりいやらしいものを見て悦に入る
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top