Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạt nhỏ

n

かりゅう - [顆粒] - [* LẠP]
Hạt ribôsôm: リボソーム顆粒
Hạt cà phê uống liền: インスタントコーヒーの顆粒
Hạt đường Glucogen: グリコーゲン顆粒
Hạt tế bào: 細胞(質)顆粒

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top