Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hạt silíc các bua

Kỹ thuật

しーけいとりゅう - [C系砥粒]

Xem thêm các từ khác

  • Hạt sáp

    ワックスペレット
  • Hạt sạn

    グリット
  • Hạt thủy tinh

    なんきんだま - [南京玉] - [nam kinh ngỌc]
  • Hạt tiêu

    こしょう - [胡椒], Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu): インドには非常に豊富な胡椒がある, món rau trộn dầu...
  • Hạt tiêu đen

    ブラックペッパー
  • Hạt trai

    しんじゅ - [真珠]
  • Hạt điều

    カシューナッツ
  • Hạt đậu dùng để rắc trong buổi lễ

    としのまめ - [年の豆] - [niÊn ĐẬu]
  • Hả dạ

    まんぞくする - [満足する]
  • Hả hê

    えつにいる - [悦に入る], liếc trộm những thứ bẩn thỉu một cách thích thú (hả hê): こっそりいやらしいものを見て悦に入る
  • Hả hơi

    へんせいする - [変成する], きがぬける - [気がぬける]
  • Hải Phòng

    ハイフォン
  • Hải chiến

    かいせん - [海戦]
  • Hải cảng

    かいこう - [海港]
  • Hải cẩu

    かいひょう - [海豹] - [hẢi bÁo], オットセイ, おっとせい, あざらし, làm bằng da hải cẩu: オットセイの毛皮で作った,...
  • Hải dương

    かいよう - [海洋], khí hậu hải dương: 海洋(性)気候
  • Hải dương học

    かいようがく - [海洋学]
  • Hải khẩu

    うみぐち - [海口]
  • Hải ly

    ビーバー, ビバ
  • Hải lí

    かいり - [海里], hải lí quốc tế: 国際海里, bảo vệ vùng biển kéo dài ~ hải lí: 沖合_海里に延びるシーレーンを防衛する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top