Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hấp

Mục lục

n

ひきよせる - [引寄せる]
すう - [吸う]
ふかす - [蒸かす]
むす - [蒸す]
hấp thịt: 肉を蒸す

Xem thêm các từ khác

  • Hấp cách thủy

    むらす - [蒸らす]
  • Hấp dẫn

    チャーミング, シャルマン, おもろい, アトラクティブ, アピール, きゅういん - [吸引する], ゆうわく - [誘惑する],...
  • Hấp hơi

    むしあつい - [蒸し暑い], いきくるしい - [息苦しい]
  • Hấp thu

    とる - [取る], きゅうしゅうする - [吸収する], うけつける - [受け付ける], hấp thu dinh dưỡng: 栄養を取る, Để dễ...
  • Hấp tấp

    あせる - [焦る], あたふたと, いそいで - [急いで], きゅうに - [急に], けいそつ - [軽率], せいきゅうな - [性急な],...
  • Hầm bẫy

    おとしあな - [落とし穴], anh ta bị mắc bẫy: 彼はわな[落とし穴]に陥っている, bẫy mà người nào đó hay bị mắc...
  • Hầm chứa

    ホッパ
  • Hầm hè

    わめく
  • Hầm hơi

    むっとするくうき - [むっとする空気], いきくるしい - [息苦しい]
  • Hầm hầm

    むっと
  • Hầm khấu

    ルーム
  • Hầm kiểm tra

    インスペクションピット
  • Hầm lò

    ワーキング
  • Hầm lò nhỏ

    ホール
  • Hầm tránh bom

    シェルター
  • Hầm trú ẩn

    ぼうくうごう - [防空壕], シェルター
  • Hầu bao

    パース, さいふ - [財布]
  • Hầu cận

    フロア, きんしん - [近親]
  • Hầu gái

    こまづかい - [小間使い] - [tiỂu gian sỬ], こまづかい - [小間使] - [tiỂu gian sỬ], hầu gái giúp việc cho...: (人)に仕える小間使い,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top