Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hầm bẫy

n

おとしあな - [落とし穴]
anh ta bị mắc bẫy: 彼はわな[落とし穴]に陥っている
bẫy mà người nào đó hay bị mắc vào: (人)がよく陥る落とし穴
cạm bẫy thường gặp: よくある落とし穴
bẫy hổ: トラの落とし穴
bẫy của cuộc sống kết hôn: 結婚生活の落とし穴

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top