Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hầm kiểm tra

Kỹ thuật

インスペクションピット

Xem thêm các từ khác

  • Hầm lò

    ワーキング
  • Hầm lò nhỏ

    ホール
  • Hầm tránh bom

    シェルター
  • Hầm trú ẩn

    ぼうくうごう - [防空壕], シェルター
  • Hầu bao

    パース, さいふ - [財布]
  • Hầu cận

    フロア, きんしん - [近親]
  • Hầu gái

    こまづかい - [小間使い] - [tiỂu gian sỬ], こまづかい - [小間使] - [tiỂu gian sỬ], hầu gái giúp việc cho...: (人)に仕える小間使い,...
  • Hầu hạ

    しこう - [伺候する]
  • Hầu hết

    ほとんど - [殆ど], もっぱら - [専ら], hầu hết nguyên vật liệu được nhập khẩu từ nước ngoài: 殆どの原材料は外国から輸入されます
  • Hầu hết mọi người

    ほとんどひと - [ほとんど人]
  • Hầu khách

    つとめる - [務める]
  • Hầu như

    ほとんど - [殆ど]
  • Hầu như bằng nhau

    とんとん
  • Hầu như là

    るいじ - [類似]
  • Hầu phòng

    おてつだいさん - [お手伝いさん], được dùng như người hầu phòng: お手伝いさんとして使われる, phòng ở của người...
  • Hầu quốc

    こうこく - [侯国] - [hẦu quỐc]
  • Hầu rượu

    つとめる - [務める], おしゃく - [お酌], hầu rượu: お酌をした, ai hầu rượu cho tôi đi: 誰かお酌をしてよ, hầu rượu...
  • Hầu tước

    こうしゃく - [侯爵], こう - [侯], lãnh địa của hầu tước: 侯爵の領地, hầu tước sade nổi tiếng vì sự truy lạc của...
  • Hầu tước phu nhân

    こうしゃくふじん - [侯爵夫人] - [hẦu tƯỚc phu nhÂn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top