- Từ điển Việt - Nhật
Hầu như là
Tin học
るいじ - [類似]
Xem thêm các từ khác
-
Hầu phòng
おてつだいさん - [お手伝いさん], được dùng như người hầu phòng: お手伝いさんとして使われる, phòng ở của người... -
Hầu quốc
こうこく - [侯国] - [hẦu quỐc] -
Hầu rượu
つとめる - [務める], おしゃく - [お酌], hầu rượu: お酌をした, ai hầu rượu cho tôi đi: 誰かお酌をしてよ, hầu rượu... -
Hầu tước
こうしゃく - [侯爵], こう - [侯], lãnh địa của hầu tước: 侯爵の領地, hầu tước sade nổi tiếng vì sự truy lạc của... -
Hầu tước phu nhân
こうしゃくふじん - [侯爵夫人] - [hẦu tƯỚc phu nhÂn] -
Hẩm hiu
ほうきする - [放棄する], すてる - [棄てる] -
Hậm hực
ふまんなたいどをとる - [不満な態度をとる], ふそくなかおをする - [不足な顔をする] -
Hận thù
いこん - [遺恨], có mối di hận (hận thù xâu xa): 遺恨がある, thanh toán mối hận thù: 遺恨を晴らす, có mối hận thù... -
Hậu binh
こうえい - [後衛] -
Hậu bối
わかいじだい - [若い時代], めした - [目下], しょうらいのせだい - [将来の世代], こうはい - [後輩], đảm nhiệm việc... -
Hậu bổ
こうほしゃ - [候補者], けついんをまつ - [欠員を待つ] -
Hậu cung
ハーレム, こうきゅう - [後宮] - [hẬu cung], người con gái trong hậu cung: 後宮の女 -
Hậu duệ
すえ - [末] - [mẠt] -
Hậu môn
こうもん - [肛門], おしり - [お尻], アヌス, ung thư hậu môn: アヌス癌, dùng ống chuyên dụng để quan sát bên trong hậu... -
Hậu nhiệm
ほにんしゃ - [補任者] -
Hậu quả
よは - [余波], なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], こうけん - [後件] - [hẬu kiỆn], ききめ - [効き目], hậu... -
Hậu quả là (dùng với nghĩa xấu)
このけっか - [この結果] - [kẾt quẢ] -
Hậu sinh
もんてい - [門弟], もんかせい - [門下生], こうはい - [後輩], こうせい - [後生] - [hẬu sinh], đảm nhiệm việc hướng... -
Hậu sự
そうぎ - [葬儀], こうじ - [後事] - [hẬu sỰ], ủy thác cho ai đó lo việc hậu sự: (人)に後事を託す, dù không có con... -
Hậu thuẫn
こうえん - [後援], こうえん - [後援する], ようりつ - [擁立], nếu không có sự hậu thuẫn (hỗ trợ) của người đàn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.