Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hậu trường

n

ないまく - [内幕]
Hiểu biết về đời sống thực của giới nghệ sỹ/ thấu hiểu chuyện hậu trường của giới nghệ sỹ: 芸術家の世界の内幕に通じている
chuyện hậu trường: 内幕もの
うちまく - [内幕]
hậu trường của Đảng chính trị: 政党の内幕

Xem thêm các từ khác

  • Hậu tạ

    たしゃ - [多謝]
  • Hậu tố

    サフィックス, せつびご - [接尾語], せつびじ - [接尾辞]
  • Hậu vệ

    バックス, バック, ディフェンス, こうえい - [後衛] - [hẬu vỆ], vị trí hậu vệ: 後衛の位置, nhóm hậu vệ: 後衛部隊
  • Hậu xử lý

    あとしょり - [後処理]
  • Hậu đậu

    ぶきよう - [無器用], ぶきよう - [不器用]
  • Hắc in

    ビッチ, タール
  • Hắc lào

    たむし
  • Hắng giọng

    たんをはく - [痰を吐く], せきをする - [咳をする]
  • Hắt hiu

    ゆらめく, ふく - [吹く]
  • Hắt hơi

    クシャミをする, かむ, くしゃみ - [嚏], クシャミ, hình như đứa bé kia bị dị ứng thì phải. tôi thấy nó hắt hơi suốt:...
  • Hắt xì

    クシャミをする, hình như đứa bé kia bị dị ứng thì phải. tôi thấy nó hắt xì hơi suốt: あの子、アレルギー持ちなのかしら。ずっとクシャミして,...
  • Hắt xì hơi

    はくしょんする, クシャミをする, かむ, くしゃみ - [嚏], くしゃみをする, はくしょん, hình như đứa bé kia bị dị...
  • Hằn xuống

    へこむ - [凹む]
  • Hằng hà

    とてもおおい - [とても多い], たいへんおおい - [大変多い], がんじすかわ - [ガンジス川]
  • Hằng phức

    ふくそていすう - [複素定数]
  • Hằng số

    ていすう - [定数] - [ĐỊnh sỐ], じょうすう - [常数], こうすう - [恒数] - [hẰng sỐ], コンスタント, ていすう - [定数],...
  • Hằng số Avogadro

    アボガドロていすう - [アボガドロ定数]
  • Hằng số bất kỳ

    にんいていすう - [任意定数], category : 数学
  • Hằng số chất khí

    ガスていすう - [ガス定数]
  • Hằng số khuyếch tán

    かくさんていすう - [拡散定数]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top