Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hằng số

Mục lục

n

ていすう - [定数] - [ĐỊNH SỐ]
hằng số hệ 16: 16進定数
じょうすう - [常数]
こうすう - [恒数] - [HẰNG SỐ]
Hằng số thể khí: 気体恒数

Kỹ thuật

コンスタント
ていすう - [定数]
Category: 数学

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top