Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hết đát

n

しょうみきげんがきれる - [賞味期限が切れる]
Sữa này đã hết hạn.: この牛乳は賞味期限が切れた。

Xem thêm các từ khác

  • Hết đời

    くたばる
  • Họ chim hạc

    つるか - [鶴科] - [hẠc khoa]
  • Họ cá

    ぎょるい - [魚類], tất cả các loại thuộc họ cá: あらゆる魚類, các loại thuộc họ cá sống được ở cả nước mặn...
  • Họ hàng

    みより - [身寄り], みうち - [身内], しんるい - [親類], しんせき - [親戚], họ hàng thì thường sẽ giúp đỡ lẫn nhau...
  • Họ mèo

    ねこか - [猫科] - [miÊu khoa]
  • Họ mẹ

    がいせい - [外姓] - [ngoẠi tÍnh]
  • Họ nhà ve sầu

    つくつくぼうし - [つくつく法師]
  • Họ phông chữ

    フォントファミリ
  • Họ sản phẩm

    せいひんファミリー - [製品ファミリー]
  • Họ tên

    なまえ - [名前], しめい - [氏名], đặt tên: 名前を付ける
  • Họ tập hợp

    しゅうごうぞく - [集合族], category : 数学
  • Họ tộc thọ lâu

    ながいきのすじ - [長生きの筋] - [trƯỜng sinh cÂn]
  • Họ vua

    ていしつ - [帝室] - [ĐẾ thẤt]
  • Họ và tên

    せいめい - [姓名]
  • Họ đằng ngoại

    がいせい - [外姓] - [ngoẠi tÍnh]
  • Họ đằng nhà chồng hoặc vợ (bố chồng, mẹ chồng, bố vợ, mẹ vợ)

    ぎり - [義理], bố chồng: 義理の父, cậu nên nhiệt tình vui vẻ hơn khi mẹ chồng đến thăm: 義理の母親が訪ねてきたときには、もっと温かくもてなすべきだ,...
  • Họ đằng nhà ngoại

    がいせい - [外姓] - [ngoẠi tÍnh]
  • Họa mi

    ほほじろ
  • Họa phúc

    さいわいとふこう - [幸いと不幸], かふく - [禍福], họa phúc của đời người: 人生の禍福
  • Họa sĩ

    とこう - [塗工] - [ĐỒ cÔng], がはく - [画伯], がこう - [画工] - [hỌa cÔng], がか - [画家], えだくみ - [画工] - [hỌa cÔng],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top