Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hết cỡ

adj

おもいきり - [思い切り]

Xem thêm các từ khác

  • Hết diện tích

    ぜんめんせき - [全面積]
  • Hết giấy

    ようしきれ - [用紙切れ]
  • Hết hiệu lực thi hành

    しっこうする - [失効する]
  • Hết hơi

    ちからのよぶかぎり - [力の呼ぶ限り], ぜんりょくで - [全力で], きぜつする - [気絶する]
  • Hết hạn

    まんき - [満期], しょうみきげんがきれる - [賞味期限が切れる], まんりょうひづけ - [満了日付], sữa này đã hết...
  • Hết hạn hợp đồng

    けいやくのきかんまんりょう - [契約の期間満了]
  • Hết hạn khiếu nại

    きげんけいかのくれーむ - [期限経過のクレーム], くれーむきげんぎれ - [クレーム期限切れ], くれーむのきげんけいか...
  • Hết hạn mật khẩu

    パスワードしっこう - [パスワード失効]
  • Hết học kỳ

    きまつ - [期末]
  • Hết khả năng

    つとめて - [努めて]
  • Hết lòng

    たんせい - [丹精する], những bông hoa cúc bố tôi hết lòng chăm sóc đã ra hoa rất đẹp.: 父が丹精した菊がみごとな花をつけた。
  • Hết lẽ

    あらゆるりゆうをしめす - [あらゆる理由を示す]
  • Hết mình

    おもいきり - [思い切り], おもうぞんぶん - [思う存分]
  • Hết mức

    ぎりぎり, chiếc xe này ngồi 7 người là hết mức rồi.: この車は7人乗れば もう~だ。
  • Hết mốt

    アウトオブファッション, loại giầy này hết mốt rồi: このタイプの靴はアウトオブファッションだ, tôi nghĩ rằng...
  • Hết năm

    としこし - [年越し] - [niÊn viỆt], としくれる - [年暮れる] - [niÊn mỘ], quen biết ai đó trong ~ năm.: (人)とは_年越しの付き合いである,...
  • Hết sức

    よく - [能く], ぜんりょくで - [全力で], きわめて - [極めて], おもうぞんぶん - [思う存分], いっしょうけんめい -...
  • Hết sức hứng thú

    きょうみぶかい - [興味深い], tôi hết sức hứng thú không phải chỉ vì đạt kết quả như dự tính mà còn vì người làm...
  • Hết sức làm việc

    できるだけはたらく - [できるだけ働く], いっしょうけんめいはたらく - [一生懸命働く]
  • Hết sức quan tâm

    おおきなかんしん - [大きな関心], きょうみぶかい - [興味深い], vì ông đã tỏ ra hết sức quan tâm tại hội nghị này:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top