Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hết sức hứng thú

adj, exp

きょうみぶかい - [興味深い]
tôi hết sức hứng thú không phải chỉ vì đạt kết quả như dự tính mà còn vì người làm việc đó là cậu: 結果が予想どおりだというだけでなく、それを導いたのがきみだという事実も興味深い
rất thích thú (hết sức hứng thú) khi nghe anh ấy nói về sự cô đơn theo cách này: 彼が孤独について、こんなふうに語るのを聞くのは興味深い

Xem thêm các từ khác

  • Hết sức làm việc

    できるだけはたらく - [できるだけ働く], いっしょうけんめいはたらく - [一生懸命働く]
  • Hết sức quan tâm

    おおきなかんしん - [大きな関心], きょうみぶかい - [興味深い], vì ông đã tỏ ra hết sức quan tâm tại hội nghị này:...
  • Hết sức thích thích

    きょうみぶかい - [興味深い], hết sức thích thú khi nghe anh ấy nói về sự cô đơn theo cách này: 彼が孤独について、こんなふうに語るのを聞くのは興味深い,...
  • Hết thảy

    みな - [皆], ぜんぶ - [全部]
  • Hết thời

    アウトオブファッション, hình như loại nhạc này cổ lổ sĩ (lỗi thời, hết thời) rồi: この種の音楽はアウトオブファッションだそうだ
  • Hết thời gian chờ

    じかんぎれ - [時間切れ], タイムアウト
  • Hết thời hạn

    みちる - [満ちる]
  • Hết thời kỳ

    きまつ - [期末]
  • Hết tiền

    おかねをつかいはたす - [お金を使い果たす], アウトポケット
  • Hết trơn

    のこらずつかいはたす - [残らず使い果たす], ぜんぶしょうひする - [全部消費する]
  • Hết trụi

    のこらずつかいはたす - [残らず使い果たす], ぜんぶしょうひする - [全部消費する]
  • Hết veo

    うりきれる - [売り切れる], trong một buổi sáng đã bán hết veo: 午前中で売り切れる, bán hết veo trong kì nghỉ cuối...
  • Hết việc

    しごとがかんせいする - [仕事が完成する]
  • Hết đát

    しょうみきげんがきれる - [賞味期限が切れる], sữa này đã hết hạn.: この牛乳は賞味期限が切れた。
  • Hết đời

    くたばる
  • Họ chim hạc

    つるか - [鶴科] - [hẠc khoa]
  • Họ cá

    ぎょるい - [魚類], tất cả các loại thuộc họ cá: あらゆる魚類, các loại thuộc họ cá sống được ở cả nước mặn...
  • Họ hàng

    みより - [身寄り], みうち - [身内], しんるい - [親類], しんせき - [親戚], họ hàng thì thường sẽ giúp đỡ lẫn nhau...
  • Họ mèo

    ねこか - [猫科] - [miÊu khoa]
  • Họ mẹ

    がいせい - [外姓] - [ngoẠi tÍnh]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top