- Từ điển Việt - Nhật
Hệ số đổi thời gian
Tin học
じかんへんかんけいすう - [時間変換係数]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thông tin quản lý
けいえいじょうほうシステム - [経営情報システム] -
Hệ thấu kính
しゅうそくこうがくけい - [集束光学系] -
Hệ thập phân
じゅうしんほう - [10進法] -
Hệ thống
ネットワーク, ネット, たいけい - [体系], システムズ, システム, システム, シス, けいれつ - [系列], けいふ - [系譜],... -
Hệ thống CATV
シーエーティービー -
Hệ thống Cedel
セデル, category : 証券市場, explanation : 国際証券決済機関で、欧州市場における債券の受渡し・決済の集中管理、国際的な株式の決済業務等をおこなうために設立された。///ブリュッセルに本拠を置くユーロクリアと2大集中決済機構といわれていたが、ドイツ・ベルゼ・クリアリングと合併しクリアストリームとなった。クリアストリームは、欧州最大の証券決済機関となった。,... -
Hệ thống DSA
ディレクトリシステムエージェント -
Hệ thống DUA
ディレクトリりようしゃエージェント - [ディレクトリ利用者エージェント], ディレクトリりようしゃきのうたい... -
Hệ thống Dubonnet
デュボネシステム -
Hệ thống JASDAQ
ジャスダック, category : 証券市場, explanation : 平成3年11月に導入された「株式店頭市場機械化システム」のことで、通称をjasdaqという。///jasdaqシステムの導入により、日本店頭証券での売買注文がコンピュータ化され、業務効率が向上し、情報伝達がシステム化された。///投資家は、証券会社の店頭の端末(quick等)を通じて、店頭登録銘柄の市況の情報や各企業の情報をリアルタイムで入手できるようになった。,... -
Hệ thống Kiểm soát và Báo động
けいかいかんせいき - [警戒管制機], hệ thống kiểm soát và báo động sớm của liên xô: ソ連早期警戒管制機 -
Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không
くうちゅうけいかいかんせいき - [空中警戒管制機] -
Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu
おうしゅうちゅうおうぎんこうせいど - [欧州中央銀行制度] -
Hệ thống Nhật
にっけい - [日系], Đó là câu chuyện về người phụ nữ người mĩ gốc nhật không còn trẻ: それは一人のもうあまり若くはない日系アメリカ人女性の話である,... -
Hệ thống Quản lý Môi trường
かんきょうまねじめんとしすてむ - [環境マネジメントシステム] -
Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp
きぎょうないぶんしょかんりしすてむ - [企業内文書管理システム] -
Hệ thống SQL *Net
エスキューエルネット -
Hệ thống Taylor
テイラー・システム, explanation : f.w.taylarをはじめとするグループによって生みだされた管理システムで、科学的管理法といわれる。///その方法は、1日の標準作業量(課業)を科学的に設定し、課業を達成した作業員には高い賃金を、達成できない作業員には安い賃金をという出来高給賃金制度によって行われた。,... -
Hệ thống Tiền tệ Châu Âu
おうしゅうつうかせいど - [欧州通貨制度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.