Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hệ số tỷ lệ

Tin học

ばいりつ - [倍率]

Xem thêm các từ khác

  • Hệ số tổn thất

    そんしつけいすう - [損失係数]
  • Hệ số vi phân

    びけいすう - [微系数] - [vi hỆ sỐ]
  • Hệ số xếp hàng (tàu biển)

    つみつけけいすう - [積み付け係数], つみつけけいすう - [積付係数], category : 対外貿易
  • Hệ số áp lực

    あつりょくけいすう - [圧力係数]
  • Hệ số đàn hồi

    だんせいけいすう - [弾性係数]
  • Hệ số đàn hồi chiều ngang

    おうだんせいけいすう - [横弾性係数]
  • Hệ số đẩy

    スラストけいすう - [スラスト係数]
  • Hệ số đổi thời gian

    じかんへんかんけいすう - [時間変換係数]
  • Hệ thông tin quản lý

    けいえいじょうほうシステム - [経営情報システム]
  • Hệ thấu kính

    しゅうそくこうがくけい - [集束光学系]
  • Hệ thập phân

    じゅうしんほう - [10進法]
  • Hệ thống

    ネットワーク, ネット, たいけい - [体系], システムズ, システム, システム, シス, けいれつ - [系列], けいふ - [系譜],...
  • Hệ thống CATV

    シーエーティービー
  • Hệ thống Cedel

    セデル, category : 証券市場, explanation : 国際証券決済機関で、欧州市場における債券の受渡し・決済の集中管理、国際的な株式の決済業務等をおこなうために設立された。///ブリュッセルに本拠を置くユーロクリアと2大集中決済機構といわれていたが、ドイツ・ベルゼ・クリアリングと合併しクリアストリームとなった。クリアストリームは、欧州最大の証券決済機関となった。,...
  • Hệ thống DSA

    ディレクトリシステムエージェント
  • Hệ thống DUA

    ディレクトリりようしゃエージェント - [ディレクトリ利用者エージェント], ディレクトリりようしゃきのうたい...
  • Hệ thống Dubonnet

    デュボネシステム
  • Hệ thống JASDAQ

    ジャスダック, category : 証券市場, explanation : 平成3年11月に導入された「株式店頭市場機械化システム」のことで、通称をjasdaqという。///jasdaqシステムの導入により、日本店頭証券での売買注文がコンピュータ化され、業務効率が向上し、情報伝達がシステム化された。///投資家は、証券会社の店頭の端末(quick等)を通じて、店頭登録銘柄の市況の情報や各企業の情報をリアルタイムで入手できるようになった。,...
  • Hệ thống Kiểm soát và Báo động

    けいかいかんせいき - [警戒管制機], hệ thống kiểm soát và báo động sớm của liên xô: ソ連早期警戒管制機
  • Hệ thống Kiểm soát và Báo động trên không

    くうちゅうけいかいかんせいき - [空中警戒管制機]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top