Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hệ tư tưởng

n

イデオロギー
Một vài chính trị gia có hình thái ý thức (hệ tư tưởng) rất bảo thủ: 非常に保守的なイデオロギーを持つ政治家もいる
Truyền bá hệ tư tưởng vào ~: ~にイデオロギーを吹き込む
Tin tưởng vào hệ tư tưởng mà mình đã lựa chọn: 自ら選んだイデオロギーを信奉する
Bị dao động bởi hệ tư tưởng : イデオロギーによって動かされる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top