Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hệ thống công ty

Kinh tế

カンパニーせい - [カンパニー制]
Explanation: 企業内企業で、同一企業の事業部などを1つの経営単位として、借入金から売上高などの収支損益を計算すると同時に、組織上も社長職などを置く。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top