- Từ điển Việt - Nhật
Hệ thống sao lưu
Tin học
メイトけい - [メイト系]
Xem thêm các từ khác
-
Hệ thống siêu thị
スーパーチェーン -
Hệ thống song song
へいれつけい - [並列系] -
Hệ thống soạn tài liệu
オーサリングシステム -
Hệ thống sơn
とそうけい - [塗装系], category : 塗装 -
Hệ thống sưởi
だんぼう - [暖房], căn nhà này có hệ thống sưởi trung tâm.: この建物は集中暖房になっている。 -
Hệ thống sản linh hoạt
たひんしゅちゅうしょうりょうせいさんシステム - [多品種中少量生産システム] -
Hệ thống sản xuất dễ thích ứng
えふえむえす - [FMS] -
Hệ thống sản xuất tích hợp
あいえむえす - [IMS] -
Hệ thống sắp xếp trang
ページざひょうけい - [ページ座標系] -
Hệ thống số
きすうほう - [記数法] -
Hệ thống số nhị phân
にしんほう - [二進法] - [nhỊ tiẾn phÁp] -
Hệ thống thoát nước
はいえき - [排液], Đặt một ống tiêu nước vào trong não để làm giảm áp suất.: 圧を軽減するために排液チューブを脳に設置する,... -
Hệ thống thu gom dữ liệu trực tuyến
オンラインデータしゅうしゅうシステム - [オンラインデータ収集システム] -
Hệ thống thu thập dữ liệu
データしゅうしゅうシステム - [データ収集システム] -
Hệ thống thu thập phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử
でんしじょうほうしゅうしゅうぶんせきけんさくしすてむ - [電子情報収集分析検索システム] -
Hệ thống thuế
ぜいせい - [税制] -
Hệ thống thành phố
ちょうそんせい - [町村制] - [Đinh thÔn chẾ] -
Hệ thống thông báo thời tiết tự động
じどうきしょうかんそくじょしすてむ - [自動気象観測所システム] -
Hệ thống thông gió
ベンチレーチングシステム -
Hệ thống thông gió cửa sổ
ウィンドウベンチレータ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.