Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Họ hàng

Mục lục

n

みより - [身寄り]
Họ hàng thì thường sẽ giúp đỡ lẫn nhau nhưng những người không có họ hàng thì thật là đáng thương.: 親類同士は助け合うものだが、身寄りのない者は惨めだ。
みうち - [身内]
Nếu bạn muốn có một người đầy tớ trung thành thì hãy tránh xa họ hàng và bạn bè.: 良い従者を雇いたければ、身内や友達は避けよ。
Cố gắng tập hợp để gặp lại thật nhiều những người họ hàng xa cách.: できる限り数多くの離れ離れになった身内を再会させる
しんるい - [親類]
しんせき - [親戚]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top