- Từ điển Việt - Nhật
Học bổng nghiên cứu sinh
exp
フェローシップ
Xem thêm các từ khác
-
Học chế
きょういくせいど - [教育制度] -
Học cụ
さんこうしょ - [参考書], がくしゅうしょ - [学習書] -
Học giả
がくしゃ - [学者], học giả được nhiều người kính trọng: 人々の尊敬を集めている学者, học giả có tên tuổi: かなり著名な学者 -
Học giả người Nhật
にほんがくしゃ - [日本学者] -
Học giỏi
べんきょうのせいせきがよい - [勉強の成績がよい], じょうずにべんきょうする - [上手に勉強する], じょうずにならう... -
Học gạo
がりべん - [がり勉] - [miỄn], がりべんする - [がり勉する], học sinh học gạo: がり勉学生, học gạo, chẳng biết gì... -
Học hiệu
がっこう - [学校], ぼこう - [母校] -
Học hàm
かたがき - [肩書], trao cho ai học vị (học hàm) mới: (人)に新しい肩書きを与える -
Học hành
がくしゅうする - [学習する] -
Học hành nông cạn
こうじのがく - [口耳の学] - [khẨu nhĨ hỌc] -
Học hỏi
がくしゅうする - [学習する] -
Học kém
がくりょくがひくい - [学力が低い] -
Học kỳ
がっき - [学期], đầu học kỳ: 学期の初めに, một học kỳ mới bắt đầu vào tháng 4: 新しい学期は4月に始まる -
Học kỳ mới
しんがっき - [新学期] -
Học lên đại học
しんがくする - [進学する] -
Học lực
がくりょく - [学力], kiểm tra học lực: 学力テスト, thu hẹp khoảng cách học lực: 学力の格差を縮める -
Học nghề
しょくぎょうくんれんせい - [職業訓練生], きのうがくしゅう - [機能学習] -
Học phái
がくは - [学派] - [hỌc phÁi], giáo phái hệ thống xã hội: 社会システム学派, giáo phái cổ điển: 古典学派 -
Học phí
じゅぎょうきん - [授業金], がくひ - [学費], がくし - [学資] - [hỌc tƯ], trang trải học phí bằng việc làm thêm: 学費をアルバイトで賄う,... -
Học sinh
ていし - [弟子] - [ĐỆ tỬ], せいと - [生徒], がくもんのと - [学問の徒] - [hỌc vẤn ĐỒ], がくせい - [学生], がくしゅうしゃ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.