Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Học sinh du học

exp

りゅうがくせい - [留学生]
Lưu học sinh đến từ ~: ~出身の留学生
Giao lưu của lưu học sinh về việc nhập học vào một trường phổ thông trung học của Mỹ: アメリカの高校に入学する交換留学生

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top