Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Học thuyết

Mục lục

n

セオリー
しゅうもん - [宗門]
がくせつ - [学説]
khởi nguồn của học thuyết: 学説の起源
công bố một học thuyết: 学説を発表する
học thuyết của ai đó được thừa nhận rộng rãi: (人)の学説を広く認める

Xem thêm các từ khác

  • Học thuyết chủ nghĩa

    ドクトリン
  • Học thuật

    がくじゅつ - [学術], アカデミズム, アカデミー, アカデミック, hội học thuật châu á: アジア学術会議, cơ quan nghiên...
  • Học thuộc

    あんき - [暗記], おぼえる - [覚える], tôi học thuộc tất cả các bài hát của bob dylan.: 僕はボブ・ディランの歌は全部覚えた。
  • Học thuộc lòng

    あんき - [暗記], あんき - [暗記する], あんきする - [暗記する], そらでおぼえる - [そらで覚える], anh ấy nhận thấy...
  • Học thức

    がくしき - [学識]
  • Học tin học

    ぱそこんのべんきょうをする - [パソコンの勉強をする]
  • Học trò

    もんてい - [門弟], もんかせい - [門下生], せいと - [生徒], しと - [使徒]
  • Học tập

    べんきょう - [勉強する], けんきゅう - [研究する], がくしゅう - [学習する], けんきゅう - [研究], トレーニング, けんしゅう...
  • Học từ xa

    えんかくきょういく - [遠隔教育], えんかくこうぎ - [遠隔講義]
  • Học vi tính

    ぱそこんのべんきょうをする - [パソコンの勉強をする]
  • Học viên

    けんしゅうせい - [研修生] - [nghiÊn tu sinh], がくしゅうしゃ - [学習者] - [hỌc tẬp giẢ], tu nghiệp sinh (học viên) nước...
  • Học viện Hành chính Quốc gia

    こくりつぎょうせいがくいん - [国立行政学院]
  • Học viện kỹ thuật Tokyo

    とうこうだい - [東工大] - [ĐÔng cÔng ĐẠi]
  • Học viện quân sự

    しかんがっこう - [士官学校] - [sĨ quan hỌc hiỆu], mong muốn trường học có chức năng như trường sỹ quan quân sự: 学校に士官学校のような機能を果たすことを望む,...
  • Học viện tiêu chuẩn Mỹ

    べいこくきかくきょうかい - [米国規格協会]
  • Học vấn

    よみかき - [読み書き], がくもん - [学問], học vấn cao: 高尚な学問
  • Học vẹt

    そらでおぼえる - [そらで覚える]
  • Học vị

    かたがき - [肩書], がくい - [学位], trao cho ai học vị mới: (人)に新しい肩書きを与える, anh đã lấy học vị tiến...
  • Học vị cử nhân

    がくしごう - [学士号], tôi có bằng cử nhân: 私は学士号を持っているのです, có bằng cử nhân tiếng anh: 英語学の学士号を持っている,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top