Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Học viện quân sự

exp

しかんがっこう - [士官学校] - [SĨ QUAN HỌC HIỆU]
Mong muốn trường học có chức năng như trường sỹ quan quân sự: 学校に士官学校のような機能を果たすことを望む
Các học viên quân sự (sỹ quan dự bị) tại Học viện Hàng Không Hoa Kỳ: 米空軍士官学校の士官候補生たちを前に講演する

Xem thêm các từ khác

  • Học viện tiêu chuẩn Mỹ

    べいこくきかくきょうかい - [米国規格協会]
  • Học vấn

    よみかき - [読み書き], がくもん - [学問], học vấn cao: 高尚な学問
  • Học vẹt

    そらでおぼえる - [そらで覚える]
  • Học vị

    かたがき - [肩書], がくい - [学位], trao cho ai học vị mới: (人)に新しい肩書きを与える, anh đã lấy học vị tiến...
  • Học vị cử nhân

    がくしごう - [学士号], tôi có bằng cử nhân: 私は学士号を持っているのです, có bằng cử nhân tiếng anh: 英語学の学士号を持っている,...
  • Học vị tiến sỹ

    はかせごう - [博士号] - [bác sỹ hiỆu]
  • Học ôn

    おさめる - [修める]
  • Học ôn lại

    おさめる - [修める], Ôn lại kĩ thuật về kiếm đạo: 剣道の技を修める
  • Học đường

    きょういくきかん - [教育機関], がっこう - [学校], ぼこう - [母校]
  • Học được

    しゅうとく - [習得する]
  • Họng hút

    エアホーン
  • Họng phun

    ジェット
  • Họp

    しゅうごう - [集合], ぎかい - [議会], かいごう - [会合], かいぎ - [会議], かい - [会], うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせる...
  • Họp ban giám đốc

    とりしまりやくかい - [取締役会] - [thỦ ĐẾ dỊch hỘi], giám đốc gặp phải rất nhiều sự phản đối từ ban giám đóc...
  • Họp báo

    ほうこくかい - [報告会]
  • Họp duyệt hệ thống

    ウォークスルー
  • Họp hội đồng cổ đông

    かぶぬしそうかい - [株主総会], tại cuộc họp hội đồng cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính...
  • Họp hội đồng quản trị

    とりしまりやくかい - [取締役会], explanation : 株主総会で選任された取締役が集って経営の重要事項を決定する機関または会議のこと。取締役会では、代表取締役の選任、株主総会の招集、新株・社債の発行、中間配当の決定など、株主総会の議決以外の重要な事項を過半数の出席で決めることができる。,...
  • Họp kín

    ひみつかいぎ - [秘密会議], あいびき - [媾曳] - [cẤu duỆ], あいびき - [逢引き] - [phÙng dẪn], あいびき - [逢引] - [phÙng...
  • Họp mặt

    しゅうごうする - [集合する], かいごうする - [会合する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top