Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Học vi tính

exp

ぱそこんのべんきょうをする - [パソコンの勉強をする]

Xem thêm các từ khác

  • Học viên

    けんしゅうせい - [研修生] - [nghiÊn tu sinh], がくしゅうしゃ - [学習者] - [hỌc tẬp giẢ], tu nghiệp sinh (học viên) nước...
  • Học viện Hành chính Quốc gia

    こくりつぎょうせいがくいん - [国立行政学院]
  • Học viện kỹ thuật Tokyo

    とうこうだい - [東工大] - [ĐÔng cÔng ĐẠi]
  • Học viện quân sự

    しかんがっこう - [士官学校] - [sĨ quan hỌc hiỆu], mong muốn trường học có chức năng như trường sỹ quan quân sự: 学校に士官学校のような機能を果たすことを望む,...
  • Học viện tiêu chuẩn Mỹ

    べいこくきかくきょうかい - [米国規格協会]
  • Học vấn

    よみかき - [読み書き], がくもん - [学問], học vấn cao: 高尚な学問
  • Học vẹt

    そらでおぼえる - [そらで覚える]
  • Học vị

    かたがき - [肩書], がくい - [学位], trao cho ai học vị mới: (人)に新しい肩書きを与える, anh đã lấy học vị tiến...
  • Học vị cử nhân

    がくしごう - [学士号], tôi có bằng cử nhân: 私は学士号を持っているのです, có bằng cử nhân tiếng anh: 英語学の学士号を持っている,...
  • Học vị tiến sỹ

    はかせごう - [博士号] - [bác sỹ hiỆu]
  • Học ôn

    おさめる - [修める]
  • Học ôn lại

    おさめる - [修める], Ôn lại kĩ thuật về kiếm đạo: 剣道の技を修める
  • Học đường

    きょういくきかん - [教育機関], がっこう - [学校], ぼこう - [母校]
  • Học được

    しゅうとく - [習得する]
  • Họng hút

    エアホーン
  • Họng phun

    ジェット
  • Họp

    しゅうごう - [集合], ぎかい - [議会], かいごう - [会合], かいぎ - [会議], かい - [会], うちあわせ - [打ち合せ], うちあわせる...
  • Họp ban giám đốc

    とりしまりやくかい - [取締役会] - [thỦ ĐẾ dỊch hỘi], giám đốc gặp phải rất nhiều sự phản đối từ ban giám đóc...
  • Họp báo

    ほうこくかい - [報告会]
  • Họp duyệt hệ thống

    ウォークスルー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top