Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Họp mặt

v

しゅうごうする - [集合する]
かいごうする - [会合する]

Xem thêm các từ khác

  • Họp nghị viện

    ぎかい - [議会], họp nghị viện anh: 英国議会, đã không có những cuộc tranh luận sôi nổi ở kỳ họp nghị viện: 議会(会議)で審議が紛糾することはなかった
  • Họp ngoại tuyến

    オフラインミーティング
  • Họp nội các

    かくぎ - [閣議], mở cuộc họp nội các: 閣議を開く,
  • Họp quốc hội

    ぎかい - [議会], đã không có những cuộc tranh luận sôi nổi ở các kỳ họp quốc hội: 議会(会議)で審議が紛糾することはなかった
  • Họp Đảng

    とうぎ - [党議] - [ĐẢng nghỊ], bỏ phiếu tự do không bắt buộc trong cuộc họp Đảng: 党議拘束をかけない自由投票とする,...
  • Hỏa công

    ひぜめ - [火攻め] - [hỎa cÔng]
  • Hỏa diệm sơn

    かざん - [火山]
  • Hỏa hoạn

    かじ - [火事], かじ - [火事], かさい - [火災], hỏa hoạn do tàn thuốc lá: タバコの火による火事, hỏa hoạn do cháy nổ...
  • Hỏa khí

    かき - [火器] - [hỎa khÍ], hỏa tiễn (hỏa khí) tự động: 自動火器, tất cả các loại vũ khí phun lửa (hỏa khí) đều...
  • Hỏa kế

    パイロメータ
  • Hỏa lực

    かりょく - [火力], かりょく - [火力], ファイア, vũ khí có hỏa lực mạnh: 強力な火力を持つ武器, giảm hỏa lực của...
  • Hỏa ngục

    しょうねつじごく - [焦熱地獄]
  • Hỏa pháo

    ほうか - [砲火]
  • Hỏa sơn

    かざん - [火山]
  • Hỏa thinh

    かせい - [火星]
  • Hỏa tiễn

    ロケット, かき - [火器] - [hỎa khÍ], hỏa tiễn tự động: 自動火器
  • Hỏa táng

    もやす - [燃やす], かそうする - [火葬する], かそう - [火葬]
  • Hỏa tốc

    しきゅう - [至急], きゅうそく - [急速]
  • Hỏa xa

    てつどう - [鉄道], きしゃ - [汽車]
  • Hỏi cho rõ

    といただす - [問い質す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top