Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hốc cộng hưởng

Kỹ thuật

レソネータ

Xem thêm các từ khác

  • Hốc hác

    やせた
  • Hốc mũi

    びこう - [鼻腔] - [tỴ ?]
  • Hốc tường

    アルコーブ
  • Hối cải

    こうかいする - [後悔する], かいしゅん - [改悛] - [cẢi thoan], tên tội phạm ngoan cố (không hề hối cải): 改悛の情のない罪人,...
  • Hối hả

    おいたてる - [追いたてる], かけまわる - [駆け回る] - [khu hỒi]
  • Hối lỗi

    こうかい - [後悔], くい - [悔い], かいご - [改悟] - [cẢi ngỘ], かいご - [悔悟], くいる - [悔いる], こうかい - [後悔する],...
  • Hối lộ

    わいろ - [賄賂]
  • Hối phiếu

    てがた - [手形], しょうけん - [証券], かわせてがた - [為替手形], trình hối phiếu cho việc thanh toán qua: ~を通じて支払提示のあった手形,...
  • Hối phiếu bảo đảm

    ほしょうてがた - [保障手形], ほしょうてがた - [保証手形], category : 対外貿易
  • Hối phiếu bị từ chối

    ふわたりてがた - [不渡り手形], ふわたりてがた - [不渡手形], category : 対外貿易
  • Hối phiếu chứng từ

    にがわせてがた - [荷為替手形]
  • Hối phiếu dài hạn

    ちょうきてがた - [長期手形]
  • Hối phiếu gia hạn

    きかんえんちょうてがた - [期間延長手形]
  • Hối phiếu hoàn trả

    しょうかんてがた - [償還手形]
  • Hối phiếu không giao dịch được

    ひりゅうつうてがた - [非流通手形], じょうとふのうてがた - [譲渡不能手形]
  • Hối phiếu không lưu thông

    ひりゅうつうてがた - [非流通手形], じょうとふのうてがた - [譲渡不能手形]
  • Hối phiếu khống

    ゆうつうてがた - [融通手形], きんゆうてがた - [金融手形], ゆうづうてがた - [融通手形], category : 対外貿易
  • Hối phiếu kỳ hạn

    きかんつきてがた - [期間付手形], きげんかわせてがた - [期限為替手形]
  • Hối phiếu một bản

    たんいつてがた - [単一手形], さいむふたんなついんさいむしょうしょ - [債務負担捺印債務証書]
  • Hối phiếu ngoại tệ

    がいかひょうじてがた - [外貨表示手形]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top