Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hối lỗi

Mục lục

n

こうかい - [後悔]
hối lỗi về những lỗi lầm trong quá khứ: 過去の過ちへの後悔
hối lỗi một cách chân thành từ tận đáy lòng: 心の底からの後悔
くい - [悔い]
ăn năn (hối hận, ân hận, hối lỗi) sâu sắc: 深く悔いて
ăn năn (hối hận, ân hận, hối lỗi) với lỗi lầm: 間違いを悔いる
ăn năn (hối hận, ân hận, hối lỗi) với hành vi thiếu suy nghĩ (hành vi bồng bột, nhẹ dạ): 軽率な行為を悔いる
かいご - [改悟] - [CẢI NGỘ]
かいご - [悔悟]
nước mắt hối lỗi: 悔悟の涙
người biết hối lỗi (sám hối): 悔悟者
hối lỗi về tội ác đã gây ra ~.: ~ 罪を悔悟して
くいる - [悔いる]
không ăn năn hối lỗi: 悔いるところなく
như là hối hận (ăn năn, hối lỗi): 悔いるように
こうかい - [後悔する]
sau này sẽ hối lỗi về điều gì: 後で~について後悔する
こうかいする - [後悔する]
không làm những việc để sau này phải ăn năn (ân hận, hối hận, hối lỗi): 後悔するかもしれないことはしない
nếu quá hy vọng thì sẽ trở thành điều sau này phải ăn năn (ân hận, hối hận, hối lỗi): 期待し過ぎると後悔することになる

Xem thêm các từ khác

  • Hối lộ

    わいろ - [賄賂]
  • Hối phiếu

    てがた - [手形], しょうけん - [証券], かわせてがた - [為替手形], trình hối phiếu cho việc thanh toán qua: ~を通じて支払提示のあった手形,...
  • Hối phiếu bảo đảm

    ほしょうてがた - [保障手形], ほしょうてがた - [保証手形], category : 対外貿易
  • Hối phiếu bị từ chối

    ふわたりてがた - [不渡り手形], ふわたりてがた - [不渡手形], category : 対外貿易
  • Hối phiếu chứng từ

    にがわせてがた - [荷為替手形]
  • Hối phiếu dài hạn

    ちょうきてがた - [長期手形]
  • Hối phiếu gia hạn

    きかんえんちょうてがた - [期間延長手形]
  • Hối phiếu hoàn trả

    しょうかんてがた - [償還手形]
  • Hối phiếu không giao dịch được

    ひりゅうつうてがた - [非流通手形], じょうとふのうてがた - [譲渡不能手形]
  • Hối phiếu không lưu thông

    ひりゅうつうてがた - [非流通手形], じょうとふのうてがた - [譲渡不能手形]
  • Hối phiếu khống

    ゆうつうてがた - [融通手形], きんゆうてがた - [金融手形], ゆうづうてがた - [融通手形], category : 対外貿易
  • Hối phiếu kỳ hạn

    きかんつきてがた - [期間付手形], きげんかわせてがた - [期限為替手形]
  • Hối phiếu một bản

    たんいつてがた - [単一手形], さいむふたんなついんさいむしょうしょ - [債務負担捺印債務証書]
  • Hối phiếu ngoại tệ

    がいかひょうじてがた - [外貨表示手形]
  • Hối phiếu ngân hàng

    ぎんこうてがた - [銀行手形]
  • Hối phiếu ngắn hạn

    たんきてがた - [短期手形]
  • Hối phiếu nhập khẩu

    ゆにゅうてがた - [輸入手形]
  • Hối phiếu nhờ thu

    とりたててがた - [取立手形]
  • Hối phiếu phải thanh toán

    しはらいてがた - [支払手形], category : 財務分析, explanation : 仕入先との間に発生した、その企業の主たる営業取引から発生する手形債務のこと。貸借対照表の貸方項目のひとつである負債に表示される。///一定の期間内に手形代金を仕入先に支払うことを約束したもの。手形代金を支払ったら消滅する。,...
  • Hối phiếu phải thu

    うけとりてがた - [受取手形], category : 財務分析, explanation : 商品やサービスの売却などによって、その企業の主たる営業取引から発生する手形債権のこと。貸借対照表の借方項目のひとつである資産に表示される。///手形代金を取り立てて現金を受け取ったり、裏書をして第三者に譲渡したり、営業取引先の不渡りなどによって消滅する。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top