Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hồ tiêu

n

こしょう - [胡椒]
Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu): インドには非常に豊富な胡椒がある
Món rau trộn dầu giấm và rau thơm (làm bằng giấm, dầu mỡ rán và hạt tiêu muối): (酢と油と塩胡椒で作った)フレンチドレッシング

Xem thêm các từ khác

  • Hồi

    しょう - [章]
  • Hồi hương

    アニスター, きかん - [帰還], きかんする - [帰還する], ききょう - [帰郷] - [quy hƯƠng], sự hồi hương (trở về cố quốc)...
  • Hồi âm

    リプライ, はんきょう - [反響], かいとうする - [回答する], へんしん - [返信する], kiểm tra sự kết nối e-mail bằng...
  • Hồng

    ばら, かき - [柿], ピンク
  • Hồng hộc

    こきゅうこんなん - [呼吸困難], いきがきれる - [息が切れる]
  • Hồng kông

    ほんこん - [香港]
  • Hệ

    けいれつ - [系列], けいふ - [系譜], けい - [系], hệ thống dây thần kinh hình thang: はしご形神経系, hệ thống được...
  • Hệt

    どうような - [同様な]
  • Hổ

    とら - [虎]
  • Hớn hở

    おつ - [乙]
  • Hớp

    すする, すう - [吸う], いっくち - [一口]
  • Hớt

    とりのぞく - [取除く], とりさる - [取去る], くむ - [汲む]
  • Hộ

    かわり - [代り] - [ĐẠi], えんじょする - [援助する], かわり - [代わり], ほごする - [保護する], anh ơi, hạn cuối của...
  • Hộ lý

    かんご - [看護], かんごする - [看護する], かんごふ - [看護婦], công việc hộ lí: 看護(の仕事), hộ lí hai tư giờ:...
  • Hộc

    はく - [吐く]
  • Hội

    リーグ, どうし - [同士], チーム, しゅうごう - [集合], かいしょ - [会所] - [hỘi sỞ], かいごう - [会合], かい - [会],...
  • Hội bảo vệ và bồi thường

    そうごほけんきょうかい - [相互保険協会], せんしゅせきにんそうごほけん - [船主責任相互保険]
  • Hội họp

    しゅうごう - [集合], かいごう - [会合], かい - [会する], hội họp lại: 一堂に会する, hội họp lại để thảo luận...
  • Hội thẩm

    ばいしん - [陪審], hội thẩm viên: 陪審員
  • Hội trưởng

    かいちょう - [会長], hội trưởng hội học sinh: 生徒会会長
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top