Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hội nghị cổ đông

n, exp

かぶぬしそうかい - [株主総会]
tại cuộc họp hội nghị cổ đông thường niên tổ chức ngày hôm qua, đã thông báo chính thức việc ông ấy từ chức chủ tịch và thành viên Hội đồng quản trị: 昨日開かれた年次株主総会で、彼が社長・役員会から引退することが正式に発表された
bầu ai làm thành viên hội đồng quản trị tại hội nghị cổ đông: 株主総

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top