- Từ điển Việt - Nhật
Hội nghị nội các
exp
かくぎ - [閣議]
- phát huy năng lực lãnh đạo tại hội nghị nội các: 閣議で指導力を発揮する
- thực thi nghị quyết tại hội nghị nội các: 閣議決定を行う
Các từ tiếp theo
-
Hội nghị theo định lệ
ていれいかい - [定例会] - [ĐỊnh liỆt hỘi], hội nghị thường lệ//cuộc họp thường lệ: 定例会議, hội nghị định... -
Hội nghị thường niên
ねんかい - [年会] - [niÊn hỘi], không có hội phí thường niên và phí làm mới.: 更新料・年会費はございません。 -
Hội nghị thượng đỉnh
ちょうじょうかいだん - [頂上会談] - [ĐỈnh thƯỢng hỘi ĐÀm] -
Hội nghị toàn dân
ぜんじんみんかいぎとう - [全人民会議党] -
Hội nghị trưng cầu ý kiến công khai
こうちょうかい - [公聴会], hội nghị trưng cầu ý kiến công khai (buổi trưng cầu ý kiến) công bằng: 公平な公聴会, hội... -
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ - [ジュネーブ軍縮会議], hội nghị giải giáp vũ khí tại giơ-ne-vơ.: ジュネーブ軍縮会議 -
Hội nghị Đảng
とうたいかい - [党大会] - [ĐẢng ĐẠi hỘi], hội nghị Đảng đã bổ nhiệm ~ vào vị trí là ứng cử viên cho chức tổng... -
Hội ngắm hoa
はなみ - [花見] -
Hội ngộ
であう - [出会う], あう - [会う]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
214 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Universe
154 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((