Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hội nghị trưng cầu ý kiến công khai

n, exp

こうちょうかい - [公聴会]
hội nghị trưng cầu ý kiến công khai (buổi trưng cầu ý kiến) công bằng: 公平な公聴会
hội nghị trưng cầu ý kiến công khai của tiểu ban thượng viện: 上院小委員会の公聴会
hội nghị trưng cầu ý kiến (buổi trưng cầu ý kiến) không công khai: 非公式な公聴会

Xem thêm các từ khác

  • Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ

    じゅねーぶぐんしゅくかいぎ - [ジュネーブ軍縮会議], hội nghị giải giáp vũ khí tại giơ-ne-vơ.: ジュネーブ軍縮会議
  • Hội nghị Đảng

    とうたいかい - [党大会] - [ĐẢng ĐẠi hỘi], hội nghị Đảng đã bổ nhiệm ~ vào vị trí là ứng cử viên cho chức tổng...
  • Hội ngắm hoa

    はなみ - [花見]
  • Hội ngộ

    であう - [出会う], あう - [会う]
  • Hội nhập

    とうごうする - [統合する], category : 財政
  • Hội nông dân

    のうきょう - [農協]
  • Hội phí

    かいひ - [会費], かいぎ - [会議], hội phí hàng năm của cấu lạc bộ này là 12.000 yên.: こちらのクラブの年会費は1万2000円です。,...
  • Hội phụ huynh

    ふけいかい - [父兄会] - [phỤ huynh hỘi]
  • Hội quán

    かいかん - [会館], họ thường trình diễn các vở kịch ở hội quán thành phố: 彼らは、いつも市民会館で劇を上演していた,...
  • Hội thi người đẹp

    びじんコンテスト - [美人コンテスト]
  • Hội thi thể thao

    うんどうかい - [運動会], hôm nay là ngày hội thi thể thao của chúng tôi.: 今日は私たちの運動会です。
  • Hội thi đấu

    ロデオ
  • Hội thoại

    かいわ - [会話], かいわ - [会話する], たいわ - [対話]
  • Hội thoại cao cấp

    じょういダイアログ - [上位ダイアログ]
  • Hội thoại hàng ngày

    にちじょうかいわ - [日常会話] - [nhẬt thƯỜng hỘi thoẠi]
  • Hội thoại thứ cấp

    かいダイアログ - [下位ダイアログ]
  • Hội thoại tiếng Anh

    えいかいわ - [英会話], anh ta giỏi hội thoại bằng tiếng anh.: 彼は英会話が得意だ。, trường dạy hội thoại tiếng anh.:...
  • Hội thánh

    ミサ
  • Hội thảo

    ワクショップ, ワークショップ, ゼミナール, セミナー, ゼミ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top