Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hớt

Mục lục

v

とりのぞく - [取除く]
とりさる - [取去る]
くむ - [汲む]

Xem thêm các từ khác

  • Hộ

    かわり - [代り] - [ĐẠi], えんじょする - [援助する], かわり - [代わり], ほごする - [保護する], anh ơi, hạn cuối của...
  • Hộ lý

    かんご - [看護], かんごする - [看護する], かんごふ - [看護婦], công việc hộ lí: 看護(の仕事), hộ lí hai tư giờ:...
  • Hộc

    はく - [吐く]
  • Hội

    リーグ, どうし - [同士], チーム, しゅうごう - [集合], かいしょ - [会所] - [hỘi sỞ], かいごう - [会合], かい - [会],...
  • Hội bảo vệ và bồi thường

    そうごほけんきょうかい - [相互保険協会], せんしゅせきにんそうごほけん - [船主責任相互保険]
  • Hội họp

    しゅうごう - [集合], かいごう - [会合], かい - [会する], hội họp lại: 一堂に会する, hội họp lại để thảo luận...
  • Hội thẩm

    ばいしん - [陪審], hội thẩm viên: 陪審員
  • Hội trưởng

    かいちょう - [会長], hội trưởng hội học sinh: 生徒会会長
  • Hội ý

    きょうぎする - [協議する], いけんこうかん - [意見交換]
  • Hội đồng tương trợ kinh tế

    コメコン, そうごうけいざいえんじょいいんかい - [総合経済援助委員会]
  • Hộp

    ボックス, はこ - [匣] - [hẠp], はこ - [箱], ケース
  • Hộp phấn

    コンパクト
  • Hột

    ビーズ, つぶ - [粒]
  • Iôn

    イオン, explanation : 原子、または原子団(分子を含む)が電子のバランスを崩して電気的に(+)または(-)に帯電した状態ことをイオンといいます。原子が電子を失うと+イオンになり、逆に電子を得ると-イオンになります。原子や分子に何らかのエネルギーが加わったり、また気体の分子同士が衝突したりしてエネルギーが加わると電子が遊離して+イオンになります。逆に電子を周囲から受け取り-イオンになる原子や分子もあります。また、空気は分子状のガス粒子となって空気イオンとなりますが、-イオンになりやすい性質を持っています。,...
  • Iôn hóa

    でんり - [電離] - [ĐiỆn ly], khu vực khí ion hóa điện ly bao quanh vì sao có nhiệt độ cao: 高温星を囲む電離ガスの領域
  • Khai hoá

    かいか - [開化] - [khai hÓa], năm nay hoa anh đào nở muộn: 桜は今年は開花が遅れている, thời kỳ hoa nở (khai hoa): 開花時期,...
  • Khai hoả

    こうせんする - [交戦する], かいせんする - [開戦する]
  • Khai hóa

    かいか - [開花], khai hóa văn minh: 文明の開花
  • Khai trường

    かいこうしき - [開校式] - [khai hiỆu thỨc], lễ khai trường trường học mới: 新設校の開校式, lễ khai trường trường...
  • Khai đạo

    みちをあける - [道を開ける], どうろをとおす - [道路を通す]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top