Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Hủy tế bào

Tin học

セルはいき - [セル廃棄]

Xem thêm các từ khác

  • Hủy việc gửi bài

    ひょうじとりけし - [表示取消し]
  • Hủy đi

    はいし - [廃止する]
  • Hủy đăng ký

    アンサブスクライブ, 登記抹消
  • Hủy đơn hàng

    ちゅうもんとりけし - [注文取消], ちゅうもんとりけし - [注文取消し], category : 対外貿易
  • Hủy ước

    かいやく - [解約する]
  • Hứa

    やくそくする - [約束する], hứa điều gì: 何と約束する
  • Hứa chắc

    かくやく - [確約] - [xÁc ƯỚc], hứa chắc chắn sẽ thăng chức: 昇進の確約, vào mùa này, thì không thể hứa chắc là sẽ...
  • Hứa hôn

    こんやくする - [婚約する]
  • Hứa hẹn

    こうちょう - [好調], ちぎる - [契る], やくそくする - [約束する], trình bày việc buôn bán cái gì là có hứa hẹn (có...
  • Hứng chí

    いきこむ - [意気込む]
  • Hứng gió

    かぜのあたる - [風のあたる]
  • Hứng thơ

    しじょう - [詩情], かきょう - [歌境] - [ca cẢnh]
  • Hứng tình

    ねっちゅうする - [熱中する], こうふんする - [興奮する]
  • Hứng vẽ

    がきょう - [画境] - [hỌa cẢnh], có cảm hứng vẽ: 画境に入る
  • Hửng sáng

    ふつぎょう - [払暁] - [phẤt hiỂu], てんめい - [天明] - [thiÊn minh], あけぼの - [曙] - [thỰ]
  • Hững hờ

    つめたいかんけい - [冷たい関係], そえん - [疎遠], のこのこ, むかんけいな - [無関係な]
  • Hữu

    みぎがわ - [右側], みぎ - [右]
  • Hữu bang

    ゆうこうこく - [友好国]
  • Hữu cơ

    ゆうき - [有機], ゆうきてき - [有機的], オーガニック, ゆうき - [有機], category : 財政
  • Hữu danh

    ゆうめい - [有名]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top