- Từ điển Việt - Nhật
HDA
Xem thêm các từ khác
-
HDTV
こうせいさいどテレビ - [高精細度テレビ] -
HDX
はんにじゅう - [半二重] -
HIMEM.SYS
ハイメムシス -
HOOPS!
HOOPS! -
HORB
ホーブ -
HP-UX
エイチピーユーエックス -
Ha-oai
ハワイ, アロハ, áo sơ mi kiểu ha-oai: アロハシャツ, sân vận động ha-oai: アロハ球場 -
Ha ha
かか - [呵呵] - [ha ha] -
Ha hả (cười)
げらげら, cười ha hả (hô hố) (cười phá lên): ゲラゲラ笑いだす -
Habitat
ハビタット -
Hach-cơ
ハッカー -
Hacker
ハッカー -
Hai
ふたつ - [二つ], ツー, に - [二], ジュース -
Hai-fai
ハイファイ -
Hai anh hùng
りょうゆう - [両雄] -
Hai ba cái một lúc
ちらほら -
Hai boong
ツーデッカ -
Hai buồng lái
ツーキャブ -
Hai buồng điều khiển
ツーキャブ -
Hai byte
ダブルバイト
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.