Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ha-oai

n

ハワイ
アロハ
áo sơ mi kiểu Ha-oai: アロハシャツ
sân vận động Ha-oai: アロハ球場

Xem thêm các từ khác

  • Ha ha

    かか - [呵呵] - [ha ha]
  • Ha hả (cười)

    げらげら, cười ha hả (hô hố) (cười phá lên): ゲラゲラ笑いだす
  • Habitat

    ハビタット
  • Hach-cơ

    ハッカー
  • Hacker

    ハッカー
  • Hai

    ふたつ - [二つ], ツー, に - [二], ジュース
  • Hai-fai

    ハイファイ
  • Hai anh hùng

    りょうゆう - [両雄]
  • Hai ba cái một lúc

    ちらほら
  • Hai boong

    ツーデッカ
  • Hai buồng lái

    ツーキャブ
  • Hai buồng điều khiển

    ツーキャブ
  • Hai byte

    ダブルバイト
  • Hai bàn tay trắng

    としゅ - [徒手], anh ta lên tokyo này với hai bàn tay trắng: 彼は徒手で東京に来ました
  • Hai bánh xe

    にりん - [二輪] - [nhỊ luÂn], loại ô tô bốn bánh là loại xe được chuyển đổi từ hai bánh sang: 四輪駆動の自動車は二輪から四輪駆動に切り替えられる,...
  • Hai bên

    りょうほう - [両方], りょうがわ - [両側] - [lƯỠng trẮc], そうほう - [双方], yêu cầu của cả hai bên: 双方の要求
  • Hai băng

    ふたて - [二手] - [nhỊ thỦ]
  • Hai bữa ăn

    にしょく - [二食] - [nhỊ thỰc], にじき - [二食] - [nhỊ thỰc]
  • Hai bộ

    にぶ - [二部] - [nhỊ bỘ]
  • Hai cabin

    ツーキャブ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top